Đại cương SLH

Đại cương SLH

Professional Development

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TOT zui zui

TOT zui zui

Professional Development

19 Qs

Đề thi 02 MIT KN từ 3/2021

Đề thi 02 MIT KN từ 3/2021

Professional Development

20 Qs

câu 1 nghiệp vụ hướng đẫn

câu 1 nghiệp vụ hướng đẫn

Professional Development

22 Qs

DADT phap ly 1

DADT phap ly 1

Professional Development

18 Qs

MINIGAME 7 GIAI ĐOẠN PHÁT TRIỂN CỦA TRẺ

MINIGAME 7 GIAI ĐOẠN PHÁT TRIỂN CỦA TRẺ

Professional Development

26 Qs

Kiến thức dinh dưỡng cơ bản

Kiến thức dinh dưỡng cơ bản

Professional Development

22 Qs

CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM VỀ NHÀ

CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM VỀ NHÀ

Professional Development

28 Qs

Lãng Phí

Lãng Phí

Professional Development

28 Qs

Đại cương SLH

Đại cương SLH

Assessment

Quiz

Professional Development

Professional Development

Easy

Created by

Ly Linh

Used 9+ times

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

1 min • Ungraded

Họ và tên:

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

OPEN ENDED QUESTION

1 min • Ungraded

Lớp học phần:

Evaluate responses using AI:

OFF

3.

OPEN ENDED QUESTION

1 min • Ungraded

Mã số sinh viên:

Evaluate responses using AI:

OFF

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

1.  Đối tượng của sinh lý học là:

a. Cơ thể người bình thường

b. Cơ thể người bị bệnh

c. Cơ thể người binh thường và bị bệnh

d. Cơ thể người bình thường và các vi sinh vật, ký sinh trùng gây bệnh

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

2.  Sinh lý học là môn học kế thừa các ngành, môn học sau:

a. Miễn dịch học

b. Vật lý học, hóa học.

c. Sinh lý bệnh

d. Dược lý học

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

3.  Lịch sử phát triền của sinh lý học không gắn liền với:

a. Sự phát triền của các ngành khoa học tự nhiên

b. sự thay đổi quan điểm triết học.

c. các phát minh công nghệ mới

d. Thể chế chính trị

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

4. So với dịch nội bào, dịch ngoại bào có nồng độ ion natri _______, nồng độ ion kali_______.

A) Thấp hơn, thấp hơn

B) Thấp hơn, cao hơn

C) Cao hơn, cao hơn

D) Cao hơn, thấp hơn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?