Friday 10.03

Friday 10.03

5th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 1- English 3

Unit 1- English 3

3rd - 5th Grade

20 Qs

UNIT 7 PLACES TO GO

UNIT 7 PLACES TO GO

5th Grade

15 Qs

Tangerine 2 - 5.2

Tangerine 2 - 5.2

5th Grade

18 Qs

PRESENT SIMPLE WITH TOBE

PRESENT SIMPLE WITH TOBE

5th Grade

15 Qs

[5.2] Tangerine 9

[5.2] Tangerine 9

5th Grade

15 Qs

Helping at home (Super Kids 5)

Helping at home (Super Kids 5)

5th Grade

20 Qs

WAS-  WERE

WAS- WERE

5th Grade

15 Qs

Tiếng anh 5

Tiếng anh 5

5th - 6th Grade

20 Qs

Friday 10.03

Friday 10.03

Assessment

Quiz

English

5th Grade

Medium

Created by

Huyền Anh

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Anh:

Có chuyện gì với bạn thế?

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Anh:

Tôi bị đau đầu.

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Anh:

Có chuyện gì với cô ấy thế?

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Anh:

Cô ấy bị đau răng.

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Anh:

Có chuyện gì với ông ấy thế?

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Anh:

Ông ấy bị đau lưng.

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Anh:

Có chuyện gì với họ thế?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?