
Mô Phổi (Bài 3) 11->20

Quiz
•
English
•
University
•
Easy
Khoa Minh
Used 13+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
câu 11: lớp dưới nội mô của động mạch là mô liên kết thừa, rải rác có những
sợi cơ vân
sợi chun
sợi cơ trơn
tế bào chun
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
câu 12: đặc điểm màng ngăn chun trong của Áo trong động mạch là:
là một màng chun
không có cửa sổ
ngăn cách áo trong với áo ngoài
là lớp dày nhất của động mạch
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
câu 13: ở động mạch, áo giữa là lớp dày nhất, bao gồm nhiều sợi cơ trơn có đặc điểm là
chạy theo hướng vòng quanh lòng mạch
chạy theo hướng dọc theo lòng mạch
đan chéo nhau tạo thành một lớp lưới
bên trong chứa nhiều ty thể
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
câu 14: lớp dày nhất của động mạch, bao gồm nhiều sợi cơ trơn chạy theo hướng vòng quanh lòng mạch, xen kẻ là những lá chun và sợi chun, những sợi collagen và chất gian bào proteoglycan, đó là
lớp áo ngoài
lớp áo giữa
lớp áo trong
màng đáy
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
câu 15: ở động mạch, được cấu tạo bởi mô liên kết có nhiều sợi collagen và sợi chun chạy dọc theo động mạch
lớp áo trong
lớp áo giữa
lớp áo ngoài
lớp màng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
câu 16: lớp áo ngoài tương đối mỏng, gồm những nguyên bào sợi, những bó sợi collagen chạy theo hướng dọc của thành mạch và một lưới thưa các sợi chun nhỏ là cấu tạo của
động mạch cơ
động mạch chun
tĩnh mạch xơ - chun
bạch huyết quản gốc
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
câu 17: đặc điểm áo giữa của động mạch cơ là:
những tế bào cơ trơn thường xếp thành nhiều lớp dày đặc theo hướng dọc
ở một số mạch, có một số bó sợi cơ trơn mảnh chạy theo hướng vòng
xen giữa các lớp cơ trơn là lá chun dày và những sợi chun chạy theo hướng vòng
xen giữa các lớp cơ trơn là lá chun mảnh và những sợi chun chạy theo hướng vòng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
14 questions
TOWN RUNNING RACE

Quiz
•
University
14 questions
langeage bank #16

Quiz
•
University
10 questions
Mô Phổi (Bài 3) 1->10

Quiz
•
University
12 questions
Từ vựng Lesson 17: Ordering Supplies

Quiz
•
University
15 questions
Squid game

Quiz
•
University
10 questions
Traditions around the world

Quiz
•
University
9 questions
[TCE] Student Booklet Quiz

Quiz
•
University
10 questions
The Vietnamese Culture

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade