UNIT 6: TIME TO LEARN

UNIT 6: TIME TO LEARN

10th Grade

41 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

9 THÁNG 9 2021 - TỪ VỰNG UNIT 4 LỚP 9

9 THÁNG 9 2021 - TỪ VỰNG UNIT 4 LỚP 9

1st - 12th Grade

36 Qs

Ôn tập từ vưng UNIT 1 SGK 10

Ôn tập từ vưng UNIT 1 SGK 10

9th - 12th Grade

45 Qs

E10 - UNIT 11 - PART 2

E10 - UNIT 11 - PART 2

10th Grade

42 Qs

E10 - UNIT 11 - PART 1

E10 - UNIT 11 - PART 1

10th Grade

36 Qs

YOUNG PEOPLE'S RIGHTS

YOUNG PEOPLE'S RIGHTS

9th - 12th Grade

46 Qs

Reading Unit 3

Reading Unit 3

10th Grade

46 Qs

Ms Hong - E10 - Unit 6 Part 1

Ms Hong - E10 - Unit 6 Part 1

10th Grade

40 Qs

UNIT 6: TIME TO LEARN

UNIT 6: TIME TO LEARN

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Trâm Mai Phương

Used 2+ times

FREE Resource

41 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cafeteria (n)

/ˌkæfəˈtɪəriə/

loại bỏ

giải quyết

căng tin

chế nhạo ai đó

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

comprehension (n)

/ˌkɒmprɪˈhenʃn/

lo lắng

đổ lỗi

tập trung vào cái gì

sự hiểu, sự nhận thức

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

move up (phr.v)

/muːv ʌp/

bắt kịp với

xếp hàng

chuyển lên trên

thẻ quẹt

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

tuition fees (n)

/tjuˈɪʃn/

lý lịch

phản ánh, phản chiếu

kế hoạch, lịch trình

học phí

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

corridor (n)

/ˈkɒrɪdɔː(r)/

hành lang

sự đón tiếp

chuyển lên trên

hình xăm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

line up (phr.v)

/laɪn ʌp/

biết ơn

bắt buộc

xếp hàng

ý kiến

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

curriculum (n)

/kəˈrɪkjələm/

chương trình giảng dạy

tự mình làm gì 

bĩnh tình, thư giãn

chứng minh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?