
Đc địa
Quiz
•
Biology
•
1st Grade
•
Easy
Thảo Thanh
Used 2+ times
FREE Resource
49 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
C1: Các tỉnh, tp nào của Đông Nam Bộ tiếp giáp Cam-pu-chia
A. Bình Dương, Bình Phước
B. Tp HCM, Bà Ria-Vũng Tàu
C. Tây Ninh, Bình Phước
D. Đồng Nai, Bình Dương
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
C2: 2 loại đất chiếm diện tích lớn nhất ĐNB là
A. Đất xám và đất phù sa
B. Đất badan và đất feralit
C. Đất phù sa và đất feralit
D. Đất badan, đất xám trên phù sa cổ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
C3. Khó khăn của ĐNB đối với phát triển kinh tế là
A. Chỉ có hai tỉnh và tp giáp biển ( tp HCM và Bà Rịa)
B. Đata đai kém màu mỡ, thời tiết thất thường
C. Ít khoáng sản, rừng và nguy cơ ô nhiễm môi trường
D. Tài nguyên sinh vật hạn chế và có nguy cơ suy thoái
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
C4. Đặc điểm không đúng với vùng ĐNB lqf
A. Dân cư đông đúc, mật độ dân số khá cao
B. Thị trường tiêu thụ còn hạn chế do đời sống nhân dân ở mức cao
C. Lực lượng lao động dồi dào, có trình độ chuyên môn, nghiệp vụ
D. Có sức hút mạnh mẽ với lao động cả nước
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
C1: Tỉ lệ dân số thành thị ở ĐNB đã vượt quá mức
A. 50%
B. 40%
C. 30%
D. 10%
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
C1: Trong cơ cấu GDP của ĐNB, chiếm tỉ trọng lớn nhất là
A. Nông, lâm, ngư nghiệp
B. Dịch vụ
C. Công nghiệp xây dựng
D. Khai thác dầu khí
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
C1: Các ngành công nghiệp hiện đại đã hình thành và phát triển ở ĐNB là
A. Dệt-may, da-giày, gốm sứ
B. Dầu khí, phân bón, năng lượng
C. Chế biến LT-TP, cơ khí
D. Dầu khí, điện tử, công nghệ cao
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
54 questions
jedzonko - powtórzenie
Quiz
•
1st Grade
50 questions
Arcillas y minerales en cosmética
Quiz
•
1st - 3rd Grade
50 questions
Protmūšis "Sveikatos superherojai"
Quiz
•
1st - 12th Grade
50 questions
PRIVATE IPA - Sesi 166
Quiz
•
1st - 5th Grade
45 questions
Keanekaragaman Hayati
Quiz
•
1st Grade
54 questions
1B Model (4 chapters)
Quiz
•
1st Grade
51 questions
âcsca
Quiz
•
1st - 5th Grade
45 questions
Biochemistry
Quiz
•
KG - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
4 questions
Activity set 10/24
Lesson
•
6th - 8th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
30 questions
October: Math Fluency: Multiply and Divide
Quiz
•
7th Grade
