JPT GOI QUIZZ N3-03

Quiz
•
Education
•
University
•
Hard
Amy JCH
Used 2+ times
FREE Resource
11 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
風邪をひいて、のどの( )が悪いです。
調子
気分
事情
都合
Answer explanation
Do bị cảm lạnh nên họng (trạng thái) không được tốt
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
このズボンは( )ので、もう少し小さいサイズのをください。
緩い(ゆるい)
きつい
だるい
苦しい
Answer explanation
Vì cái quần này hơi rộng, nên hãy lấy cho tôi cái có size nhỏ hơn một tí
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
日本に来てから、もう 3 年( )。
経ちました(たちました)
通りました
かかりました
移りました
Answer explanation
Từ ngày đến Nhật đến giờ đã trải qua 3 năm rồi
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
ついさっきまでいい天気だったのに、( )雨が降ってきてぬれてしまいました。
突然
早めに
さっそく
急ぐ
Answer explanation
Cho đến lúc vừa nãy thời tiết vẫn còn đẹp, thế mà đột nhiên mưa nên tôi bị ướt hết cả
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
この国は( )が高いので、生活が大変です。
物価
経済
消費
支出
Answer explanation
Ở đất nước này giá cả/vật giá đắt đỏ, nên cuộc sống sinh hoạt vất vả
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
先に家を出た兄に、駅の近くでやっと( )。
追いつきました
間に合いました
ぶつかりました
届きました
Answer explanation
Anh trai ra khỏi nhà trước tôi, cuối cùng thì đến gần ga tôi cũng đã đuổi kịp
追いつく
おいつく
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
わたしは泳ぐのが下手なので、この前、海で( )になりました。
溺れそう(おぼれそう)
凍りそう(こおりそう)
貯まりそう(たまりそう)
滑りそう(すべりそう)
Answer explanation
vì bơi không giỏi nên hôm trước suýt bị chết đuối ở biển
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Bài 14

Quiz
•
University
15 questions
Bài 5 Minna No Nihongo

Quiz
•
University
10 questions
Irodori Kanji Meaning and Usage Elementary1 L7

Quiz
•
University - Professi...
15 questions
bài 22

Quiz
•
University
11 questions
Irodori Kanji Meaning and Usage Elementary1 L2

Quiz
•
University - Professi...
15 questions
Bài 50

Quiz
•
University
15 questions
bài 48

Quiz
•
University
15 questions
Bài 13

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade