
Ôn giữa kì 2. LỚP 10

Quiz
•
Other
•
11th Grade
•
Medium
hang thanh
Used 2+ times
FREE Resource
31 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phản ứng nào dưới đây thuộc loại phản ứng oxi hóa – khử?
2Ca + O2 -> 2CaO.
CaCO3 -> CaO + CO2.
CaO + H2O -> Ca(OH)2.
Ca(OH)2 + CO2 -> CaCO3 + H2O.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa – khử?
NaOH + HCl -> NaCl + H2O.
CaO + CO2 -> CaCO3.
AgNO3 + HCl -> AgCl + HNO3.
2NO2 + 2NaOH -> NaNO3 + NaNO2 + H2O.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong phản ứng hóa học: 2Na + 2H2O -> 2NaOH + H2, chất oxi hóa là
Na.
H2O.
NaOH.
H2.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Enthalpy tạo thành chuẩn của một đơn chất bền
được xác định từ nhiệt độ nóng chảy của nguyên tố đó.
là biến thiên enthalpy chuẩn của phản ứng giữa nguyên tố đó với hydrogen.
là biến thiên enthalpy chuẩn của phản ứng giữa nguyên tố đó với oxygen.
bằng 0.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong phản ứng hóa học: Fe + H2SO4 -> FeSO4 + H2, mỗi nguyên tử Fe đã
nhường 1 electron.
nhận 1 electron.
nhường 2 electron.
nhận 2 electron.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nung nóng hai ống nghiệm chứa NaHCO3 và P, xảy ra các phản ứng sau:
2NaHCO3(s) -> Na2CO3(s) + CO2(g) + H2O(g) (1)
4P(s) + 5O2(g) -> 2P2O5(s) (2)
Khi ngừng đun nóng, phản ứng (1) dừng lại, còn phản ứng (2) tiếp tục xảy ra, chứng tỏ
cả 2 phản ứng đều tỏa nhiệt.
cả 2 phản ứng đều thu nhiệt.
phản ứng (1) thu nhiệt, phản ứng (2) tỏa nhiệt.
phản ứng (1) tỏa nhiệt, phản ứng (2) thu nhiệt.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quá trình tạo Al nào sau đây đúng?
Al3+ + 3e -> Al.
Al2+ + 1e -> Al3+.
Al + 3e -> Al3+.
Al2+ + 1e -> Al.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
34 questions
Câu hỏi về quang hợp ở thực vật

Quiz
•
11th Grade
26 questions
TNTV lop 1 vong 3

Quiz
•
1st Grade - University
30 questions
Câu hỏi kinh tế

Quiz
•
11th Grade
26 questions
Đột biến cấu trúc NST

Quiz
•
11th Grade
27 questions
BÀI 7 - GDCD 9

Quiz
•
9th Grade - University
30 questions
GDKT&PL 10

Quiz
•
10th Grade - University
31 questions
Ôn Tập Kiểm Tra Giữa Kỳ 2 - Sinh Học 11

Quiz
•
11th Grade
35 questions
QPAN (71 - 105)

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
6 questions
Rule of Law

Quiz
•
6th - 12th Grade
15 questions
ACT Math Practice Test

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Hispanic Heritage Month

Quiz
•
KG - 12th Grade
28 questions
Ser vs estar

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Would you rather...

Quiz
•
KG - University