
TNTV1 ôn Tỉnh lần 3 Thuý-2022-2023

Quiz
•
English
•
1st - 5th Grade
•
Easy
Hồng Ánh
Used 4+ times
FREE Resource
35 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 86. Từ nào dưới đây viết đúng chính tả?
A. cái rừu
B. hoa lựu
c miu trí
D. cấp kíu
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 87. Từ nào trong khổ thơ dưới đây viết sai chính tả?
Chiều hè tung cánh bay
Nghiêng mình theo cơn gió
Bé giữ chặt đầu giây
Buông tay bay đi mất.
(Sưu tầm)
A. chặt
B. giữ
C. gió
D. giây
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 88. Khổ thơ dưới đây nhắc đến dấu thanh nào?
Dấu nào cũng nổi trên
Riêng em thì chìm dưới
Mọi người đừng chê em
Tuy nhỏ nhưng nặng kí.
(Nguyễn Lãm Thắng)
A. dấu huyền
B. dấu ngã
C. dấu nặng
D. dấu hỏi
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 89. Giải câu đố sau:
Quả gì xưa rụng bị bà
Hiện ra cô Tấm quét nhà thổi cơm?
A. quả dứa
B. quả thị
c. quả chuối
D. quả na
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 90. Vần nào không xuất hiện trong câu ca dao sau?
Ai ơi chớ bồ ruộng hoang
Bao nhiêu tấc đất tấc vàng bấy nhiêu.
A. oang
B. iêu
c. iên
D. uông
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 91. Điền từ thích hop vào chỗ chấm:
Cây gạo đầu xóm
Hoa nở chói ngời
A, nắng lên rồi
Mặt trời ...chót,
(theo Định Hải)
A. trắng
B. vàng
c. đỏ
D. xanh
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 92. Khổ thơ dưới đây có từ nào viết sai chính tả?
"Màn đêm như tấm thảm
Chải trên nền trời cao
Một vầng trăng vàng thắm
Rụt rè trên ngọn cau."
(Theo Nguyễn Lãm Thắng)
A. trời
B. trăng
c. trên
D. chải
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
32 questions
Bb What is this, that- G1

Quiz
•
1st Grade
35 questions
Grade 5 : unit 17 = lesson 1 + 2 + 3

Quiz
•
1st - 2nd Grade
30 questions
Toys, what is this, that, these, those, how many, v-infinitive

Quiz
•
5th Grade
30 questions
Khánh Test

Quiz
•
1st - 5th Grade
30 questions
Unit 9: Colours

Quiz
•
3rd Grade
40 questions
Numbers from 20 to 100

Quiz
•
3rd Grade
34 questions
school things

Quiz
•
1st Grade
35 questions
MiniTest1: U1- U6

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for English
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
15 questions
Capitalization Rules

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Parts of Speech

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Four Types of Sentences

Quiz
•
5th Grade
11 questions
Open Court Getting Started: Robinson Crusoe

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Capitalization Rules & Review

Quiz
•
3rd - 5th Grade
18 questions
ADJECTIVES and ADVERBS

Lesson
•
5th - 7th Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade