Bài 5: 하루 일과 (Công việc trong ngày)

Quiz
•
Education
•
Professional Development
•
Easy
Nhái Bé
Used 2+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Động từ ‘làm bài tập’ trong tiếng Hàn là:
일어나다
읽기
숙제하다
청소하다
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Từ trái nghĩa của từ ‘출근하다’ là:
퇴근하다
시작하다
끝나다
자다
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Số 24 trong số từ thuần Hàn là:
스물넷
스물네
스무넷
스무네
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
‘2 giờ 45 phút’ trong tiếng Hàn là:
둘 시 사십오 분
두 시 사십오 분
두 시 마흔다섯 분
둘 시 마흔다섯 분
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
‘36 tuổi’ trong tiếng Hàn là:
서른 여섯 살
마흔 여섯 살
예순 여섯 살
여든 여섯 살
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
‘일요일에는 보통 무엇을 해요?
보통 식당에서 밥을 ____’
청소해요
공부해요
먹어요
목욕해요
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Từ nào sau đây là từ sai:
일어나요
배우어요
숙제해요
이를 닦아요
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade