Bài 5: 하루 일과 (Công việc trong ngày)

Bài 5: 하루 일과 (Công việc trong ngày)

Professional Development

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 10: 가족 (Gia đình)

Bài 10: 가족 (Gia đình)

Professional Development

10 Qs

토픽 연습

토픽 연습

Professional Development

15 Qs

Bài 8: 음식 (Thức ăn)

Bài 8: 음식 (Thức ăn)

Professional Development

10 Qs

세종한국어 2 - 제 9 과

세종한국어 2 - 제 9 과

Professional Development

10 Qs

Know your Ramadhan

Know your Ramadhan

Professional Development

10 Qs

Bài 9: 집 (Nhà cửa)

Bài 9: 집 (Nhà cửa)

Professional Development

10 Qs

11과 - 호랑이 교실

11과 - 호랑이 교실

Professional Development

15 Qs

Bài 13: 생일 (Sinh nhật)

Bài 13: 생일 (Sinh nhật)

Professional Development

10 Qs

Bài 5: 하루 일과 (Công việc trong ngày)

Bài 5: 하루 일과 (Công việc trong ngày)

Assessment

Quiz

Education

Professional Development

Easy

Created by

Nhái Bé

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Động từ ‘làm bài tập’ trong tiếng Hàn là:

일어나다

읽기

숙제하다

청소하다

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ trái nghĩa của từ ‘출근하다’ là:

퇴근하다

시작하다

끝나다

자다

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Số 24 trong số từ thuần Hàn là:

스물넷

스물네

스무넷

스무네

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

2 giờ 45 phút’ trong tiếng Hàn là:

둘 시 사십오 분

두 시 사십오 분

두 시 마흔다섯 분

둘 시 마흔다섯 분

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

36 tuổi’ trong tiếng Hàn là:

서른 여섯 살

마흔 여섯 살

예순 여섯 살

여든 여섯 살

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

‘일요일에는 보통 무엇을 해요?

보통 식당에서 밥을 ____’

청소해요

공부해요

먹어요

목욕해요

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào sau đây là từ sai:

일어나요

배우어요

숙제해요

이를 닦아요

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?