TNTE_N5_Section1-Chapter1

TNTE_N5_Section1-Chapter1

6th - 8th Grade

43 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CN8 B31 Ôn tập cuối HK1

CN8 B31 Ôn tập cuối HK1

8th Grade

40 Qs

đề cương công nghệ lớp 6

đề cương công nghệ lớp 6

6th Grade

38 Qs

Đề cương ôn tập giữa học kì II- Môn Công Nghệ

Đề cương ôn tập giữa học kì II- Môn Công Nghệ

7th Grade

40 Qs

KHTN7 - ÔN TẬP GIỮA HỌC KÌ II

KHTN7 - ÔN TẬP GIỮA HỌC KÌ II

7th Grade

44 Qs

Japanese numbers speed quiz

Japanese numbers speed quiz

6th Grade

46 Qs

【再】iTero基本操作/システム概要(My iTero)

【再】iTero基本操作/システム概要(My iTero)

KG - University

40 Qs

cn11

cn11

1st - 12th Grade

40 Qs

Hệ CSDL quan hệ

Hệ CSDL quan hệ

8th - 12th Grade

38 Qs

TNTE_N5_Section1-Chapter1

TNTE_N5_Section1-Chapter1

Assessment

Quiz

Other

6th - 8th Grade

Hard

Created by

Minh Nguyễn

FREE Resource

43 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

先生
がくせい
せんせい
がっこう
べんきょう

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

せんせい
học sinh, sinh viên
lưu học sinh, du học sinh
thầy/cô
trường, trường học

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

がくせい
học sinh, sinh viên
trường, trường học
lưu học sinh, du học sinh
thầy/cô

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

学生
がくせい
せんせい
りゅうがくせい
べんきょう

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

留学生
べんきょう
がくせい
せんせい
りゅうがくせい

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

りゅうがくせい
trường, trường học
học sinh, sinh viên
lưu học sinh, du học sinh
thầy/cô

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

学校
がくせい
せんせい
べんきょう
がっこう

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?