SWOT

SWOT

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

NHÓM 3 - QUẢN TRỊ HỌC

NHÓM 3 - QUẢN TRỊ HỌC

University

13 Qs

Kế toán chi phí - C1 - TN2

Kế toán chi phí - C1 - TN2

University

10 Qs

Kế toán quản trị - C4 - TN2

Kế toán quản trị - C4 - TN2

University

10 Qs

Webinar: NFT Games: "Trò chơi đào vàng" thời kỳ 4.0?

Webinar: NFT Games: "Trò chơi đào vàng" thời kỳ 4.0?

University

10 Qs

Bài 2: Hiểu báo cáo tài chính QTD

Bài 2: Hiểu báo cáo tài chính QTD

University

10 Qs

bài 54 Công nghệ

bài 54 Công nghệ

University

10 Qs

doanh nghiệp tư nhân

doanh nghiệp tư nhân

University

10 Qs

LKD - Simple

LKD - Simple

University

15 Qs

SWOT

SWOT

Assessment

Quiz

Other

University

Easy

Created by

Xuân Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

SWOT là gì

Một phương pháp rèn luyện ghi nhớ

Tên của một bài trắc nghiệm nhận diện tính cách

Một trong 5 bước tạo thành chiến lược sản xuất kinh doanh

Một sản phẩm mới được phát minh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

SWOT dùng để làm gì?

Phân tích tình hình cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường

Soạn thảo văn bản

Ghi nhớ thông tin 

Phân tích tính cách của trẻ em

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What is the correct statement?

Strengths và Weaknesses đại diện cho những yếu tố trong nội bộ của doanh nghiệp, Opportunities and Threat là các yếu tố bên ngoài, thường liên quan đến thị trường và mang tính vĩ mô.

Strengths và Weaknesses là các yếu tố bên ngoài, thường liên quan đến thị trường và mang tính vĩ mô, Opportunities and Threat đại diện cho những yếu tố trong nội bộ của doanh nghiệp.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ S trong SWOT là viết tắt của

Strengths

Secret 

Select 

System

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ W trong SWOT là viết tắt của

Whirlwind

Weaknesses

Webmaster

Worthwhile

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ O trong SWOT là viết tắt của

Observation

Outstanding

Opportunities

Operational

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

 Chữ T trong SWOT là viết tắt của

Temporarily

Transportation

Triangulation

Threats

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?