Đề khảo sát chất lượng môn Hoá (đề 4)

Đề khảo sát chất lượng môn Hoá (đề 4)

9th - 12th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Electronic configuration

Electronic configuration

11th - 12th Grade

25 Qs

4. KIMIA KELAS 10

4. KIMIA KELAS 10

10th Grade

25 Qs

Latihan Soal Hidrokarbon & Minyak Bumi

Latihan Soal Hidrokarbon & Minyak Bumi

11th - 12th Grade

25 Qs

UH 3.1: Hakikat Ilmu Kimia

UH 3.1: Hakikat Ilmu Kimia

10th Grade

25 Qs

LATIHAN TATANAMA SENYAWA DAN PERSAMAAN REAKSI

LATIHAN TATANAMA SENYAWA DAN PERSAMAAN REAKSI

10th Grade

25 Qs

Axit HCl 10b7

Axit HCl 10b7

10th Grade

30 Qs

PRA UJIAN SEKOLAH

PRA UJIAN SEKOLAH

12th Grade

25 Qs

Redoks

Redoks

12th Grade

25 Qs

Đề khảo sát chất lượng môn Hoá (đề 4)

Đề khảo sát chất lượng môn Hoá (đề 4)

Assessment

Quiz

Chemistry

9th - 12th Grade

Hard

Created by

Giang Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 1: Kim loại nào sau đây có khối lượng riêng nhỏ nhất (nhẹ nhất)?_x000D_
A. Cs.
B. Li.
C. Os.
D. Na._x000D_

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 2: Kim loại nào sau đây tác dụng với dung dịch FeCl3 nhưng không tác dụng với dung dịch HCl?_x000D_
A. Ag
B. Fe
C. Cu
D. Al_x000D_

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 3: Ở trạng thái cơ bản, cấu hình electron của nguyên tử Na (Z = 11) là_x000D_
A. 1s22s22p63s2.
B. 1s22s22p53s2.
C. 1s22s22p43s1.
D. 1s22s22p63s1._x000D_

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 4: Kim loại phản ứng được với H2SO4 loãng là_x000D_
A. Ag.
B. Cu.
C. Au.
D. Al._x000D_

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 5: Trong số các kim loại Na, Mg, Al, Fe, kim loại có tính khử mạnh nhất là_x000D_
A. Fe.
B. Mg.
C. Al.
D. Na._x000D_

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 6: Có thể điều chế Cu bằng cách dùng H2 để khử_x000D_
A. CuCl2.
B. CuO.
C. Cu(OH)2.
D. CuSO4._x000D_

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 7: Kim loại Al không tan trong dung dịch nào sau đây?_x000D_
A. Dung dịch H2SO4 loãng, nguội
B. Dung dịch NaOH._x000D_
C. Dung dịch HCl.
D. Dung dịch HNO3 đặc, nguội._x000D_

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?