Quiz Đề cương Hóa học

Quiz Đề cương Hóa học

8th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

vai trò của thực vật trong đời sống và trong tự nhiên

vai trò của thực vật trong đời sống và trong tự nhiên

KG - University

50 Qs

ôn tập gk2 sinh

ôn tập gk2 sinh

1st - 12th Grade

45 Qs

Ôn tập thi học kì I môn sinh học 8

Ôn tập thi học kì I môn sinh học 8

8th Grade

50 Qs

ôn tập gk2-sinh

ôn tập gk2-sinh

3rd Grade - Professional Development

53 Qs

ÔN TẬP SINH 9 LẦN 1

ÔN TẬP SINH 9 LẦN 1

6th - 8th Grade

48 Qs

Kiểm tra chất lượng Sinh học 9

Kiểm tra chất lượng Sinh học 9

1st - 10th Grade

50 Qs

Đề cương sinh học

Đề cương sinh học

8th Grade

50 Qs

ÔN TẬP HKI SINH 8

ÔN TẬP HKI SINH 8

8th Grade

48 Qs

Quiz Đề cương Hóa học

Quiz Đề cương Hóa học

Assessment

Quiz

Biology

8th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

nguyet minh

Used 30+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Oxi hóa lỏng ở nhiệt độ bao nhiêu?

183°C

-183°C

196°C

-196°C

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính chất vật lí nào sau đây không phải của oxi?

Tan nhiều trong nước

Không mùi

Không màu

Nặng hơn không khí

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cacbon cháy trong oxi dư tạo ra chất nào sau đây?

CO2

H2CO3

SO2

CaCO3

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Magie tác dụng với oxi tạo ra chất nào sau đây?

MgCO3

MgCl2

MgO

Mg(OH)2

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sự tác dụng của oxi với một chất gọi là

sự oxi hóa

sự cháy

sự đốt nhiên liệu

sự thở

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phản ứng nào là phản ứng phân hủy?

Cu + H2SO4 → CuSO4 + H2

CaO + H2O → Ca(OH)2

CaCO3 → CaO +CO2

Fe+ 2HC1→FeCl2 + H2

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phản ứng nào dưới đây là phản ứng hoá hợp

CuO + H2 → Cu + H2O

SO3 + H2O → H2SO4

2KMnO4→ K2MnO4 + MnO2 + O2

CO2 + Ca(OH)2 → CaCO3 +H2O

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?