Địa 2

Địa 2

10th Grade

68 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Trắc nghiệm Địa lí GKII

Trắc nghiệm Địa lí GKII

10th Grade

73 Qs

ĐỊA 10-HK1

ĐỊA 10-HK1

10th Grade

68 Qs

ÔN TẬP ĐỊA LÝ CUỐI KỲ 1

ÔN TẬP ĐỊA LÝ CUỐI KỲ 1

9th - 12th Grade

65 Qs

Đề Cương Ôn Tập Địa Lí 10

Đề Cương Ôn Tập Địa Lí 10

10th Grade - University

64 Qs

Chủ đề Công nghiệp

Chủ đề Công nghiệp

9th - 12th Grade

66 Qs

Học giỏi địa để biết được vị trí của em trong tim mình🥰

Học giỏi địa để biết được vị trí của em trong tim mình🥰

9th - 12th Grade

70 Qs

địa học kì 1 nha mấy chế

địa học kì 1 nha mấy chế

10th Grade

69 Qs

Ôn Địa

Ôn Địa

KG - University

72 Qs

Địa 2

Địa 2

Assessment

Quiz

Geography

10th Grade

Medium

Created by

Anh Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

68 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nông nghiệp hiểu theo nghĩa rộng, gồm

Trồng trọt, chăn nuôi, thủy sản

Nông, lâm nghiệp, ngư nghiệp

Trồng trọt, lâm nghiệp, thủy sản

Chăn nuôi, lâm nghiệp, thủy sản

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vai trò quan trọng của rừng đối với sản xuất và đời sống là

Điều hòa lượng nước mưa trên mặt đất

Lá phổi xanh cân bằng sinh thái

Cung cấp lâm, đặc sản; dược liệu

Bảo vệ đất đai, chống xói mòn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vai trò quan trọng của rừng đối với môi trường là

Điều hòa lượng nước trên mặt đất

Cung cấp lâm sản phục vụ sản xuất

Cung cấp các dược liệu chữa bệnh

Nguồn gen rất quý giá của tự nhiên

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các loại cây nào sau đây không trồng nhiều ở Miền Nhiệt Đới

Mía

Cà phê

Cao su

Củ cải đường

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các loại cây nào sau đây trồng nhiều ở miền ôn đới và cận nhiệt

Mía

Cao su

Cà phê

Củ cả đường

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các loại cây nào sau đây không trồng nhiều ở Miền Nhiệt Đới

Cà phê

Cao su

Chè

Mía

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các loại cây nào sau đây trồng nhiều ở Miền Nhiệt Đới

Mía, đậu tương

Của cải đường, chè

Chè, đậu tương

Đậu tương, củ cải đường

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?