GRADE 10 - UNIT 2

GRADE 10 - UNIT 2

10th Grade

80 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP KTGK2_ĐỊA LÍ 10_P2

ÔN TẬP KTGK2_ĐỊA LÍ 10_P2

10th Grade

80 Qs

Kiểm tra Tiếng Việt

Kiểm tra Tiếng Việt

5th Grade - University

78 Qs

GDKTPL

GDKTPL

10th Grade

84 Qs

GRADE 10 - SESSION 3 - 20

GRADE 10 - SESSION 3 - 20

10th Grade

84 Qs

GDCD

GDCD

10th Grade

84 Qs

Bài 1

Bài 1

10th Grade

75 Qs

С/С БУКЛЕТ 2016-2017 р

С/С БУКЛЕТ 2016-2017 р

KG - University

83 Qs

ÔN TẬP THI HỌC KÌ 2 MÔN VĂN KHỐI 10

ÔN TẬP THI HỌC KÌ 2 MÔN VĂN KHỐI 10

10th Grade

81 Qs

GRADE 10 - UNIT 2

GRADE 10 - UNIT 2

Assessment

Quiz

Education

10th Grade

Hard

Created by

Cú con Lớp

FREE Resource

80 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Qualified (Adj)

đủ điều kiện

số lượng lớn

có trách nhiệm

được yêu cầu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

accompany (V)

trì hoãn

phát triển

kèm theo

truyền tín hiệu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

amateur (n, adj )

vô danh

bất lợi

nghiệp dư

chuyên nghiệp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

morale (N)

hành vi

đạo đức

sự trải nghiệm

tinh thần

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

adverse (Adj)

có lợi thế

bất lợi

nghiệp dư

giải trí

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

unanimous (Adj)

nghiệp dư

đa dạng

đồng lòng, nhất trí

vô danh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

amusement park (n)

khu phức hợp

công viên

công viên giải trí

công viên nước

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?