GRADE 10 - UNIT 2

GRADE 10 - UNIT 2

10th Grade

80 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GRADE 10 - SESSION 3 - 20

GRADE 10 - SESSION 3 - 20

10th Grade

84 Qs

GRADE 10 - UNIT 2

GRADE 10 - UNIT 2

10th Grade

76 Qs

GRADE10 - SESSION 22

GRADE10 - SESSION 22

10th Grade

82 Qs

ÔN CUỐI KỲ

ÔN CUỐI KỲ

1st Grade - University

83 Qs

ÔN TẬP THI HỌC KÌ 2 MÔN VĂN KHỐI 10

ÔN TẬP THI HỌC KÌ 2 MÔN VĂN KHỐI 10

10th Grade

81 Qs

Gdktpl2

Gdktpl2

10th Grade

84 Qs

GDKTPL

GDKTPL

10th Grade

84 Qs

ÔN TẬP GIỮA KÌ 1 LỚP 10

ÔN TẬP GIỮA KÌ 1 LỚP 10

10th Grade

75 Qs

GRADE 10 - UNIT 2

GRADE 10 - UNIT 2

Assessment

Quiz

Education

10th Grade

Hard

Created by

Cú con Lớp

FREE Resource

80 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Qualified (Adj)

đủ điều kiện

số lượng lớn

có trách nhiệm

được yêu cầu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

accompany (V)

trì hoãn

phát triển

kèm theo

truyền tín hiệu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

amateur (n, adj )

vô danh

bất lợi

nghiệp dư

chuyên nghiệp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

morale (N)

hành vi

đạo đức

sự trải nghiệm

tinh thần

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

adverse (Adj)

có lợi thế

bất lợi

nghiệp dư

giải trí

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

unanimous (Adj)

nghiệp dư

đa dạng

đồng lòng, nhất trí

vô danh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

amusement park (n)

khu phức hợp

công viên

công viên giải trí

công viên nước

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?