ÔN TẬP từ vựng BÀI 16-19

ÔN TẬP từ vựng BÀI 16-19

Professional Development

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

15과-교통

15과-교통

Professional Development

20 Qs

SỬ DỤNG TỪ HÁN VIỆT

SỬ DỤNG TỪ HÁN VIỆT

Professional Development

15 Qs

SC2 bài 4

SC2 bài 4

Professional Development

15 Qs

Từ vựng bài số 41

Từ vựng bài số 41

Professional Development

19 Qs

On the Han file number

On the Han file number

Professional Development

20 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG BÀI 3

KIỂM TRA TỪ VỰNG BÀI 3

Professional Development

25 Qs

Ngữ pháp Tiếng Trung HSK2

Ngữ pháp Tiếng Trung HSK2

Professional Development

15 Qs

[Tiếng Nhật] Luyện tập 46 chữ mềm

[Tiếng Nhật] Luyện tập 46 chữ mềm

Professional Development

20 Qs

ÔN TẬP từ vựng BÀI 16-19

ÔN TẬP từ vựng BÀI 16-19

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

Văn Việt Nguyễn

Used 3+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 5 pts

Nối nghĩa tiếng Hàn và tiếng Việt:

Điện thoại

취미

Địa điểm du lịch

전화

Giao thông

여행지

Sở thích

교통

Thể thao

운동

2.

MATCH QUESTION

1 min • 5 pts

Nối nghĩa tiếng Hàn và tiếng Việt:

Câu cá

여행을 가다

Đọc sách

낚시하다

Đi du lịch

독서하다

Leo núi

등산을 가다

Chụp ảnh

사진을 찍다

3.

MATCH QUESTION

1 min • 5 pts

Nối nghĩa tiếng Hàn và tiếng Việt:

Chơi đàn guitar

기타를 치다

Nghe nhạc

외국어를 배우다

Xem buổi hoà nhạc

음악을 듣다

Xem trận thi đấu thể thao

운동 경기를 보다

Học tiếng nước ngoài

콘서트를 보다

4.

MATCH QUESTION

1 min • 5 pts

Nối nghĩa tiếng Hàn và tiếng Việt:

Nhảy múa

춤을 추다

Chơi bóng chày

축구를 하다

Chơi bóng đá

피아노를 치다

Chơi bóng rổ

야구를 하다

Chơi piano

농구를 하다

5.

MATCH QUESTION

1 min • 5 pts

Nối nghĩa tiếng Hàn và tiếng Việt:

Đánh bida

당구를 하다

Bơi

테니스를 치다

Chơi cầu lông

수영을 하다

Chơi tennis

배드민턴을 치다

Đánh bóng chuyền

배구를 하다

6.

MATCH QUESTION

1 min • 5 pts

Nối nghĩa tiếng Hàn và tiếng Việt:

Lái xe đạp

스키를 타다

Trượt băng

스케이트를 타다

Trượt tuyết

골프를 치다

Chơi bowling

볼링을 치다

Chơi golf

자전거를 타다

7.

MATCH QUESTION

1 min • 5 pts

Nối nghĩa tiếng Hàn và tiếng Việt:

Núi

자동차를 타다

Hạng động

오토바이를 타다

Lái xe ô tô

폭포

Thác nước

동굴

Lái xe máy

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?