39課-1

39課-1

1st Grade

78 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

第16課・語彙

第16課・語彙

1st - 5th Grade

76 Qs

Fukushuu kotoba 1-8

Fukushuu kotoba 1-8

1st Grade

80 Qs

みんなの日本語 16

みんなの日本語 16

1st Grade

81 Qs

飲食料品言葉_D3

飲食料品言葉_D3

1st Grade

73 Qs

新しい言葉 (第26課、第27課、第28課)

新しい言葉 (第26課、第27課、第28課)

1st Grade

80 Qs

UKK Atsatona 1-3 A TA II

UKK Atsatona 1-3 A TA II

1st Grade

80 Qs

漢字A1b -- c

漢字A1b -- c

1st - 5th Grade

80 Qs

Adjective and Noun Conjugation (Polite Form)

Adjective and Noun Conjugation (Polite Form)

KG - Professional Development

80 Qs

39課-1

39課-1

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

Le Dong

Used 2+ times

FREE Resource

78 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

しつもんにこたえます
trả lời [câu hỏi]
béo ra
cãi nhau
thất vọng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ビルがたおれます
đổ [toà nhà ~]
gầy đi
ly hôn
yên tâm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

みちをとおります
đi xuyên qua [đường]
trả lời [câu hỏi]
béo ra
cãi nhau

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

しにます
chết
đổ [toà nhà ~]
gầy đi
ly hôn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

びっくりします
giật mình
đi xuyên qua [đường]
trả lời [câu hỏi]
béo ra

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

がっかりします
thất vọng
chết
đổ [toà nhà ~]
gầy đi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

あんしんします
yên tâm
giật mình
đi xuyên qua [đường]
trả lời [câu hỏi]

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for World Languages