39課-2

39課-2

1st Grade

66 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 42

Bài 42

1st - 5th Grade

70 Qs

皆の日本語第5課

皆の日本語第5課

1st Grade

70 Qs

日本語N5

日本語N5

1st Grade

67 Qs

BAB 40

BAB 40

1st Grade

63 Qs

cty oshima ôn tập lần 1

cty oshima ôn tập lần 1

1st - 11th Grade

70 Qs

漢字練習1~3

漢字練習1~3

1st Grade

62 Qs

Irodori stater lesson 5

Irodori stater lesson 5

KG - Professional Development

67 Qs

42課ー2

42課ー2

1st Grade

61 Qs

39課-2

39課-2

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

Le Dong

Used 2+ times

FREE Resource

66 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ハイキング
dã ngoại
Anh/ Chị đã vất vả quá.
xà phòng
phòng số -

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

おみあい
xem mặt(để kết hôn)
Tôi sẽ đến chỗ Anh/ Chị.
nhiều (người)
khăn tắm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

そうさ
thao tác
dã ngoại
Anh/ Chị đã vất vả quá.
xà phòng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

かいじょう
hội trường
xem mặt(để kết hôn)
Tôi sẽ đến chỗ Anh/ Chị.
nhiều (người)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

~だい
phí ~, tiền ~
thao tác
dã ngoại
Anh/ Chị đã vất vả quá.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

~や
người bán ~
hội trường
xem mặt(để kết hôn)
Tôi sẽ đến chỗ Anh/ Chị.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

フロント
lễ tân
phí ~, tiền ~
thao tác
dã ngoại

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for World Languages