HAN TU BAI 36

HAN TU BAI 36

1st Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

kanji bài 14 genki

kanji bài 14 genki

1st - 11th Grade

20 Qs

Ngữ pháp bài 14 + từ mới bài 15

Ngữ pháp bài 14 + từ mới bài 15

1st - 12th Grade

20 Qs

会話3 T1,2

会話3 T1,2

1st Grade

10 Qs

15かのことば

15かのことば

1st Grade

10 Qs

ผัน vない

ผัน vない

1st Grade

12 Qs

 まるごと中級1 会話Topic1・2

 まるごと中級1 会話Topic1・2

1st Grade

17 Qs

Bahasa Jepang: Hari, tanggal, bulan

Bahasa Jepang: Hari, tanggal, bulan

1st Grade - University

10 Qs

鬼滅の刃 技

鬼滅の刃 技

KG - Professional Development

14 Qs

HAN TU BAI 36

HAN TU BAI 36

Assessment

Quiz

Fun

1st Grade

Easy

Created by

Oanh Vũ

Used 2+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

chọn cách đọc đúng của hán tự

やさい

にく

やさ

ぶんや

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

chọn cách đọc đúng của hán tự

やさい

にく

やさ

ぶんや

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

chọn cách đọc đúng của hán tự

しんはい

しんぱい

しんばい

ぶんや

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

chọn cách đọc đúng của hán tự

しんはい

かわい

かわく

くわく

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

chọn cách đọc đúng của hán tự

しんはい

にすか

しずか

にぎやか

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

chọn cách đọc đúng của hán tự

めいし

めし

はん

めしい

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

chọn cách đọc đúng của hán tự

たはん

ゆはん

ゆうかん

ばんごはん

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?