Đàm phán - gtkd

Quiz
•
Other
•
University
•
Easy
Mai Thuý
Used 4+ times
FREE Resource
23 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
................được hiểu là cuộc đối thoại giữa hai hay nhiều bên với nhau về yêu cầu, nguyện vọng của mỗi bên đối với bên kia quanh vấn đề có liên quan đến quyền lợi của tất cả các bên.
Đàm phán
Thuyết trình
Thuyết phục
Trao đổi
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quan điểm về vấn đề tín nhiệm trong đàm phán cứng là:
Không tín nhiệm đối tác.
Tín nhiệm đối tác.
Sự tín nhiệm không liên quan đến đàm phán.
Tất cả các đáp án trên.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lập trường của phương pháp đàm phán nguyên tắc là:
Trọng điểm đặt ở lợi ích chứ không ở lập trường.
Dễ thay đổi.
Giữ vững.
Tất cả các đáp án trên.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong đàm phán, với vấn đề nhượng bộ trong phương pháp đàm phán mềm là:
Nhượng bộ để tăng tiến quan hệ.
Yêu cầu bên kia nhượng bộ.
Phân tích công việc hiệu quả và quan hệ để trao đổi.
Tất cả các đáp án trên.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
........................trong đàm phán là sự tin tưởng, dứt khoát, trong đó cả hai bên hoặc các bên đàm phán cùng lúc làm việc với nhau để cố giúp tìm ra các giải pháp liên kết và thỏa mãn tất cả các bên có liên quan.
Phong cách hợp tác.
Phong cách cạnh tranh.
Phong cách nhượng bộ, thỏa hiệp.
Phong cách lẩn tránh.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phong cách ....................... trong đàm phán để tạo dựng mối quan hệ lâu dài, bền vững; tạo sự liên hệ chặt chẽ, tin tưởng nhau và cùng nhau tiến xa hơn.
Hợp tác
Lẩn tránh
Nhượng bộ, thỏa hiệp
Cạnh tranh
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Biểu hiện của phương pháp đàm phán mềm là:
Hết sức tránh tính nóng nảy.
Thi đua sức mạnh ý chí giữa đôi bên.
Căn cứ vào tiêu chuẩn khách quan để đạt được thỏa thuận.
Nóng nảy.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
20 Câu hỏi về chuyển đổi số trong logistics

Quiz
•
University
20 questions
Nghị Quyết Chương 4-P1

Quiz
•
University
20 questions
Chươngg2ktvm

Quiz
•
University
20 questions
MARKETING

Quiz
•
University
24 questions
Quiz thương mại điện tử

Quiz
•
University
20 questions
Kiến thức về thông tin và dữ liệu

Quiz
•
University
26 questions
ÔN TẬP GIÁO DỤC THỂ CHẤT P1

Quiz
•
University
25 questions
Đàm phán kinh doanh quốc tế

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Other
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
34 questions
WH - Unit 2 Exam Review -B

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Transition Words

Quiz
•
University
5 questions
Theme

Interactive video
•
4th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University