Bài tập phiên âm

Bài tập phiên âm

Assessment

Quiz

others

1st Grade

Easy

Created by

Hiền Mai

Used 3+ times

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong tiếng Trung " khó " có nghĩa là gì?

Hán

nán

Hao3

pao3

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

tôi rất thích trà? tiếng Trung là

wo3 hen3 xi3huan cha2

wo3 hen3 xi3huan gou3

wo3 you3 hai2zi

wo3 e4 le

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ni3 ke3 ma? có nghĩa là?

bạn đói không?

bạn khát không?

nhà bạn có mấy người?

tôi không thích chó

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

tôi có anh trai, không có em gái

wo3 mei2you3 ge1ge, you3 mei4mei.

wo3 mei2you3 ge1ge, mei2you3 mei4mei

wo3 you3 ge1ge, mei2you3 mei4mei

wo3 you3 ge1ge, you3 mei4mei

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

wo3 hen3 ...., wo3 xiang3 chi1 fan4

ke3

e4

xi3huan

xiao3

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

wo3 bu4 ...., bu4 xiang3 he1 shui3

ke3

e4

xiao3

da4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

trứng gà trong tiếng Trung là gì?

gou3

ji1

ji1dan4

ba4ba

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

nhà tôi có 4 người trong tiếng Trung là?

wo3 jia1 you3 si4 ren2

wo3 jia1 you3 si4 ge ren2

wo3 jia1 you3 shi2 ge ren2

wo3 jia1 you3 liang3 ge ren2