khái niệm - danh pháp ancol 11

khái niệm - danh pháp ancol 11

9th - 12th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI CŨ ĐỪNG NHƯ MỚI - PHÂN LOẠI HỢP CHẤT HỮU CƠ

BÀI CŨ ĐỪNG NHƯ MỚI - PHÂN LOẠI HỢP CHẤT HỮU CƠ

11th - 12th Grade

13 Qs

Định nghĩa, đồng đẳng, đồng phân, danh pháp ancol

Định nghĩa, đồng đẳng, đồng phân, danh pháp ancol

11th Grade

10 Qs

H12_ÔN TẬP ĐẦU NĂM

H12_ÔN TẬP ĐẦU NĂM

12th Grade

15 Qs

Kiểm tra bài cũ ancol

Kiểm tra bài cũ ancol

10th Grade

10 Qs

Nomenclature of Organic Compounds

Nomenclature of Organic Compounds

11th Grade

15 Qs

Luyện tập HCHC có nhóm chức Hóa 11

Luyện tập HCHC có nhóm chức Hóa 11

11th Grade

15 Qs

Ancol

Ancol

10th - 12th Grade

12 Qs

Ôn tập Hóa 11

Ôn tập Hóa 11

12th Grade

12 Qs

khái niệm - danh pháp ancol 11

khái niệm - danh pháp ancol 11

Assessment

Quiz

Chemistry

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Bích Thị

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Chất nào sau đây là ancol etylic?

C2H5OH. 

CH3COOH.     

CH3OH.   

HCHO.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Công thức tổng quát của ancol no, đơn chức, mạch hở là:

R(OH)n

CnH2n + 2Ox.     

CnH2n + 2 – x (OH)x.  

CnH2n + 1OH.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Tên thay thế của ancol có công thức cấu tạo thu gọn CH3CH2CH2CH2OH là

propan-1-ol.  

butan-1-ol.  

butan-2-ol.  

pentan-2-ol.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Chất nào sau đây thuộc loại ancol no, đơn chức, mạch hở?

HCHO. 

C2H4(OH)2.  

CH2=CH- CH2 - OH. 

C2H5 - OH.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Metanol là chất rất độc, chỉ một lượng nhỏ vào cơ thể cũng có thể gây mù lòa, lượng lớn hơn có thể gây tử vong. Công thức của metanol là

CH3OH.  

C2H5OH. 

HCHO. 

CH3CHO.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Hợp chất (CH3)3C-OH có tên thay thế là

2-metylpropan-2-ol.  

1,1-đimetyletanol. 

trimetylmetanol.     

butan-2-ol.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Chất nào sau đây thuộc loại ancol bậc một?

(CH3)3COH.

CH3CH(OH)CH2CH3.

CH3CH(OH)CH3.     

CH3CH2OH.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?