G9_U8_Vocab

G9_U8_Vocab

9th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Phrasal verbs 4: BRING

Phrasal verbs 4: BRING

KG - University

26 Qs

Grade 9 Vocabulary unit 2.4

Grade 9 Vocabulary unit 2.4

9th Grade

31 Qs

Check Vocabulary Unit 2 phrasal verbs Grade 9 tiếp theo

Check Vocabulary Unit 2 phrasal verbs Grade 9 tiếp theo

9th Grade

25 Qs

UNIT 4: REMEMBERING THE PAST (4)

UNIT 4: REMEMBERING THE PAST (4)

9th Grade

25 Qs

B2 unit 8-9

B2 unit 8-9

9th Grade

27 Qs

16/7/2023

16/7/2023

9th Grade

25 Qs

TỪ VỰNG UNIT 8 CELEBRATIONS- Tourism

TỪ VỰNG UNIT 8 CELEBRATIONS- Tourism

KG - University

31 Qs

Check Vocabulary Unit 2 phrasal verbs Grade 9 tiếp theo

Check Vocabulary Unit 2 phrasal verbs Grade 9 tiếp theo

9th Grade

25 Qs

G9_U8_Vocab

G9_U8_Vocab

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

Trâm Bảo

Used 3+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

celebration (n)

hoạt động nhân dịp lễ kỉ niệm

lễ hội

cổ xưa

lễ hội mùa xuân

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

festival (n)

lễ phục sinh

lễ hội

đám cưới

đám hỏi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

throughout (prep)

diễu hành

thông báo

bên trên

ở khắp nơi, suốt (thời gian)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

freedom (n)

tự do

nô lệ

tù túng

tự hào

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

slavery (n)

tự hào

hào hứng

ách nô lệ

nô bộc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

as ___ as = provide that = if: nếu

soon

well

high

long

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

parade (n)

cuộc đua

cuộc diễu hành

lễ hội

người qua đường

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?