Tìm nghĩa cho những từ sau

EPS 49과

Quiz
•
Ngoc Bao
•
World Languages
•
1st - 5th Grade
•
1 plays
•
Easy
Student preview

5 questions
Show all answers
1.
MATCH QUESTION
1 min • 1 pt
té ngã
넘어지다
trượt chân
부딪히다/충돌하다
té ngã từ trên cao
미끄러지다
rơi vào hố
떨어지다/추락하다
va chạm, đụng nhau
구덩이에 빠지다
2.
MATCH QUESTION
1 min • 1 pt
tìm nghĩa
mảnh vỡ bắn
감전되다
bị điện giật
파편이 튀다
bị cuốn vào máy
맞다
rò rỉ gas
기계에 감기다
bị đánh trúng
가스가 새다/누출되다
3.
LABELLING QUESTION
1 min • 1 pt
Kéo từ phù hợp với hình
4.
LABELLING QUESTION
1 min • 1 pt
5.
REORDER QUESTION
1 min • 1 pt
Sắp xếp câu
밀링 작업을 할 때는
파편이 튀기
때문에
보안경을
꼭 써야 해요.
Similar Resources on Quizizz
10 questions
Steps 4B L1

Quiz
•
4th Grade
10 questions
LTVC 5 - Từ đồng nghĩa

Quiz
•
5th Grade
9 questions
Từ đồng nghĩa - Từ trái nghĩa

Quiz
•
4th - 6th Grade
10 questions
CỦNG CỐ LUYỆN TỪ VÀ CÂU LỚP 5

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Kiểm tra bài 5-6 SNU1A

Quiz
•
1st Grade
9 questions
Luyện từ và câu.5. Tuần 10-11

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Từ đồng nghĩa

Quiz
•
5th Grade
10 questions
LTVC TUẦN 6 LỚP 4

Quiz
•
1st - 10th Grade
Popular Resources on Quizizz
19 questions
Naming Polygons

Quiz
•
3rd Grade
14 questions
Prime Factorization

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
21 questions
6th Grade Math CAASPP Practice

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
35 questions
4th Grade Math SOL Review

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Taxes

Quiz
•
9th - 12th Grade