Chọn lượng từ điền vào chỗ trống:
口 个 台 部 本
门 家 一下 一点儿 杯
前边有一______银行。
FZHY - L12 LX4 填量词
Quiz
•
World Languages
•
2nd Grade
•
Easy
LY MY
Used 4+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn lượng từ điền vào chỗ trống:
口 个 台 部 本
门 家 一下 一点儿 杯
前边有一______银行。
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn lượng từ điền vào chỗ trống:
口 个 台 部 本
门 家 一下 一点儿 杯
我家有两______电脑。
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn lượng từ điền vào chỗ trống:
口 个 台 部 本
门 家 一下 一点儿 杯
这______书是英文书。
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn lượng từ điền vào chỗ trống:
口 个 台 部 本
门 家 一下 一点儿 杯
这学期我一共有三______课。
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn lượng từ điền vào chỗ trống:
口 个 台 部 本
门 家 一下 一点儿 杯
我想喝______水。
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn lượng từ điền vào chỗ trống:
口 个 台 部 本
门 家 一下 一点儿 杯
我要一______茶。
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn lượng từ điền vào chỗ trống:
口 个 台 部 本
门 家 一下 一点儿 杯
大家都很累,休息______吧。
10 questions
谚语和格言
Quiz
•
1st - 6th Grade
10 questions
test #33 (hsk 1, 1-15)
Quiz
•
1st - 10th Grade
15 questions
p2 SA2 revision 年终复习1
Quiz
•
2nd Grade
10 questions
二年级华文
Quiz
•
2nd Grade
14 questions
识字课程 第五册
Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Integrated Chinese 1 Lesson 2 Dialogue 2
Quiz
•
1st - 12th Grade
15 questions
华语
Quiz
•
2nd - 4th Grade
12 questions
华文练习5:古诗《元日》
Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6
Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review
Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences
Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance
Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions
Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines
Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions
Quiz
•
6th Grade