So sánh các số có năm chữ số

So sánh các số có năm chữ số

3rd Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

toán buổi 2 luyện tập về hỗn số

toán buổi 2 luyện tập về hỗn số

3rd - 7th Grade

10 Qs

TÌM HAI SỐ KHI BIẾT TỔNG & HIỆU

TÌM HAI SỐ KHI BIẾT TỔNG & HIỆU

1st - 6th Grade

11 Qs

Số và chữ số

Số và chữ số

3rd Grade

10 Qs

Chia số có hai chữ số cho số có một chữ số

Chia số có hai chữ số cho số có một chữ số

3rd Grade

10 Qs

Toán Viết số tự nhiên trong hệ thập phân

Toán Viết số tự nhiên trong hệ thập phân

3rd Grade

13 Qs

BỔ TRỢ CỘNG CÓ NHỚ SỐ CÓ 3 CHỮ SỐ

BỔ TRỢ CỘNG CÓ NHỚ SỐ CÓ 3 CHỮ SỐ

1st Grade - University

10 Qs

Đề ôn đại số _ Phương

Đề ôn đại số _ Phương

1st - 5th Grade

10 Qs

So sánh các số có năm chữ số

So sánh các số có năm chữ số

Assessment

Quiz

Mathematics

3rd Grade

Medium

Created by

Vân Thanh

Used 1+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi so sánh hai số, số có ít chữ số hơn thì ...?

Bé hơn

Lớn hơn

Bằng nhau

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi so sánh hai số, số có nhiều chữ số hơn thì ...?

Bé hơn

Lớn hơn

Nhiều hơn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Muốn so sánh hai số có cùng số chữ số, ta làm như thế nào?

So sánh từng cặp chữ số ở cùng một hàng, kể từ phải sang trái.

So sánh từng cặp chữ số ở hàng bất kì, kể từ trái sang phải.

So sánh từng cặp chữ số ở cùng một hàng, kể từ trái sang phải.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền dấu <, >, = thích hợp vào chỗ chấm:

48 829 … 48 830

>

<

=

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền dấu <, >, = thích hợp vào chỗ chấm:

46 352 ... 4 320

>

<

=

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền dấu <, >, = thích hợp vào chỗ chấm:

52 740 ... 50 000 + 2 000 + 700 + 40

>

<

=

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Trong các số 34 518; 34 842; 34 593 số lớn nhất là:

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các số 63 021; 60 321; 63 201; 62 431 được sắp xếp theo thứ tự từ lớn đến bé là:

60 321; 63 201; 62 431; 63 021.

63 201; 63 021; 62 431; 60 321.

60 321; 62 431; 63 021; 63 201