KIỂM TRA GIỮA KỲ K10 HK2 (2022-2023)

KIỂM TRA GIỮA KỲ K10 HK2 (2022-2023)

11th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Sistem Koloid

Sistem Koloid

11th - 12th Grade

25 Qs

plsm 2

plsm 2

10th - 12th Grade

25 Qs

Math Review for Physics

Math Review for Physics

11th - 12th Grade

25 Qs

Egészség TOTÓ

Egészség TOTÓ

7th - 12th Grade

25 Qs

Atomic Physics

Atomic Physics

9th - 11th Grade

25 Qs

PAT PPKn kelas XI SMA BBM 2019

PAT PPKn kelas XI SMA BBM 2019

11th Grade

25 Qs

SOAL SUMATIF  BAB 2 ZAT DAN PERUBAHANYA

SOAL SUMATIF BAB 2 ZAT DAN PERUBAHANYA

7th Grade - University

25 Qs

Grade 5 Science Revision Quiz

Grade 5 Science Revision Quiz

5th Grade - University

25 Qs

KIỂM TRA GIỮA KỲ K10 HK2 (2022-2023)

KIỂM TRA GIỮA KỲ K10 HK2 (2022-2023)

Assessment

Quiz

Science

11th Grade

Hard

Created by

Bao Trieu

Used 3+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn phương án đúng.

Lệnh lặp while thực hiện khối lệnh với số lần không biết trước.

Lệnh lặp while thực hiện khối lệnh với số lần biết trước.

Lệnh lặp while thực hiện khối lệnh với số lần không biết trước. Khối lệnh lặp được thực hiện cho đến khi <điều kiện> = True.

Lệnh lặp while thực hiện khối lệnh với số lần không biết trước. Khối lệnh lặp được thực hiện cho đến khi <điều kiện> = False.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Cấu trúc câu lệnh while?

A.    while <điều kiện>:

             <khối lệnh> 

A.    while <điều kiện>;

         <khối lệnh>

A.    while <điều kiện>

         <khối lệnh>;

A.    while <điều kiện>

         <khối lệnh>.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

<Điều kiện> trong lệnh lặp while là biều thức…

Số học.

Lôgic.

Quan hệ.

Đa hệ.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Thực hiện đoạn chương trình sau và cho biết kết quả của S.

s=0

k=1

while k<20:

    s=s+k

    k=k+2

print(s)

25

35

45

100

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm kết quả đoạn chương trình sau:

x = 18

y = 12

while y < x:

    x=x - 3

    print(x, end = " ")

5 2 

18 15 12

15 12

6 4 2

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Trong kiểu dữ liệu danh sách của NNLT Python. Các phần tử có kiểu dữ liệu:

Số nguyên

Ký tự

Phải giống nhau

A.    Có thể khác nhau

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn phương án để Mcó kiểu dữ liệu danh sách?

M=[ 1,3,5,7,9]

M=[ 1;3;5;7;9]

M=[ 1.3.5.7.9]

M=[ 1:3:5:7:9]

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?