Nhật bài 5

Nhật bài 5

University

84 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

レッスン10−12 N4 漢字クイズ

レッスン10−12 N4 漢字クイズ

University

80 Qs

Irodori SK 1 大試験 ganti bab 18

Irodori SK 1 大試験 ganti bab 18

1st Grade - University

80 Qs

P 35-38, np bai 5

P 35-38, np bai 5

University

88 Qs

kanji n3 (2)

kanji n3 (2)

University

81 Qs

kanji n3 (phan 1)

kanji n3 (phan 1)

University

81 Qs

kanji n3 (3)

kanji n3 (3)

University

81 Qs

4C TVCH

4C TVCH

University

86 Qs

KANJI IRODORI SHOKYUU 1 Bab 6

KANJI IRODORI SHOKYUU 1 Bab 6

University

80 Qs

Nhật bài 5

Nhật bài 5

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Nguyễn K16

Used 2+ times

FREE Resource

84 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

メロン
Dưa gang (dưa lưới) (Katakana)
ngày, mặt trời
tuyết
mưa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

あたたかい
ấm áp(thời tiết)
Dưa gang (dưa lưới) (Katakana)
ngày, mặt trời
tuyết

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

すずしい
mát mẻ
ấm áp(thời tiết)
Dưa gang (dưa lưới) (Katakana)
ngày, mặt trời

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

あつい
nóng (thời tiết)
mát mẻ
ấm áp(thời tiết)
Dưa gang (dưa lưới) (Katakana)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

さむい
lạnh (thời tiết)
nóng (thời tiết)
mát mẻ
ấm áp(thời tiết)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

てんきがいい
thời tiết đẹp
lạnh (thời tiết)
nóng (thời tiết)
mát mẻ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

てんきがわるい
thời tiết xấu
thời tiết đẹp
lạnh (thời tiết)
nóng (thời tiết)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?