[Tiếng Nhật] Từ vựng bài 10

[Tiếng Nhật] Từ vựng bài 10

Professional Development

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

[Tiếng Nhật] Từ vựng bài 13

[Tiếng Nhật] Từ vựng bài 13

Professional Development

12 Qs

( Xin chào Việt Nam ) Bài 9

( Xin chào Việt Nam ) Bài 9

Professional Development

12 Qs

専門用語3

専門用語3

12th Grade - Professional Development

10 Qs

( Xin chào Việt Nam ) Bài 6

( Xin chào Việt Nam ) Bài 6

Professional Development

10 Qs

BÀI TẬP ÔN TẬP TỔNG HỢP HSK3

BÀI TẬP ÔN TẬP TỔNG HỢP HSK3

Professional Development

10 Qs

Bài 1

Bài 1

Professional Development

10 Qs

[Tiếng Nhật] Từ vựng bài 10

[Tiếng Nhật] Từ vựng bài 10

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

日本語 Kawasaki

Used 6+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các cặp từ vựng sau đây

いろいろ

phụ nữ

います

đàn ông

おんな の ひと

nhiều, đa dạng

あります

có, ở (đồ vật)

おとこ の ひと

có, ở (người, con vật)

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các cặp từ vựng sau đây

おんな の こ

gấu trúc

おとこ の こ

bé trai

ぱんだ

mèo

いぬ

chó

ねこ

bé gái

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các cặp từ vựng sau đây

もの

voi

はこ

cây, gỗ

ぞう

hộp

でんち

pin

đồ vật

4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các cặp từ vựng sau đây

れいぞうこ

bàn

スイッチ

giường

ベッド

công tắc

たな

giá sách

テーブル

tủ lạnh

5.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các cặp từ vựng sau đây

コンビニ

cửa đi

ポスト

hộp thư

ドア

cửa hàng tiện lợi

ビル

cửa sổ

まど

tòa nhà

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các cặp từ vựng sau đây

けん

tỉnh

~や

quán giải khát

のりば

điểm đón taxi, tàu

きっさてん

cửa hàng, hiệu

こうえん

công viên

7.

LABELLING QUESTION

1 min • 1 pt

d
e
f
g
c
b
a
となり
なか
した
まえ
そと
うしろ
うえ

8.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

ở dưới cùng

どうも すみません

cảm ơn

ナンプラー

và, ...

いちばん した

góc, khu vực

コーナー

nước mắm

~や ~など