Đoạn lệnh sau làm nhiệm vụ gì?
A = [ ]
for x in range(10):
append(int(input()))
ÔN TẬP CUỐI HK 2- TIN 10
Quiz
•
Computers
•
1st - 5th Grade
•
Medium
Trần Thị Diệu Linh
Used 6+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đoạn lệnh sau làm nhiệm vụ gì?
A = [ ]
for x in range(10):
append(int(input()))
Nhập dữ liệu từ bàn phím cho mảng A có 10 phần tử là số nguyên.
Nhập dữ liệu từ bàn phím cho mảng A có 10 phần tử là số thực.
Nhập dữ liệu từ bàn phím cho mảng A có 10 phần tử là xâu.
Không có đáp án đúng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn phát biểu đúng khi nói về dữ liệu kiểu mảng(List) trong python.
Dữ liệu kiểu mảng là tập hợp các phần tử không có thứ tự và mọi phần tử có cùng một kiểu dữ liệu.
Dữ liệu kiểu mảng là tập hợp các phần tử có thứ tự và mỗi một phần tử trong mảng có thể có các kiểu dữ liệu khác nhau.
Dữ liệu kiểu mảng là tập hợp các phần tử có thứ tự và mọi phần tử phải có cùng một kiểu dữ liệu.
Tất cả ý trên đều sai.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách khai báo biến mảng sau đây, cách nào sai?
ls = [1, 2, 3]
ls = [x for x in range(3)]
ls = [int(x) for x in input().split()]
ls = list(3).
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giả sử có một list: i = [2, 3, 4]. Nếu muốn in list này theo thứ tự ngược lại ta nên sử dụng phương pháp nào sau đây?
print(list(reversed(i))).
print(list(reverse(i))).
print(reversed(i)).
print(reverses(i)).
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đối tượng dưới đây thuộc kiểu dữ liệu nào?
A = [1, 2, ‘3’]
list.
int.
float.
string.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phương thức nào sau đây dùng để thêm phần tử vào list trong python?
abs().
link().
append().
add().
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Danh sách A sẽ như thế nào sau các lệnh sau?
>>> A = [2, 3, 5, 6]
>>> A. append(4)
>>> del (A[2])
2, 3, 4, 5, 6, 4.
2, 3, 4, 5, 6.
2, 4, 5, 6.
2, 3, 6, 4.
44 questions
TN đề phòng + Bộ
Quiz
•
2nd Grade
35 questions
BÀI ÔN TÂP TIN HỌC LỚP 4
Quiz
•
4th Grade
40 questions
Bài 11. Chỉnh sửa văn bản
Quiz
•
4th Grade
35 questions
CÂU HỎI ÔN TẬP HKII TIN 4 NH2024
Quiz
•
1st - 5th Grade
45 questions
Sơ đồ tư duy và định dạng văn bản
Quiz
•
2nd Grade
40 questions
Ôn Tập HK2 - Môn Tin Học 5
Quiz
•
5th Grade - University
35 questions
Ôn tập lần 1 khối 4
Quiz
•
4th Grade
42 questions
TIN HỌC KHỐI 5 HK1
Quiz
•
1st Grade - University
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
20 questions
Addition and Subtraction
Quiz
•
2nd Grade
7 questions
Albert Einstein
Quiz
•
3rd Grade
14 questions
The Magic School Bus: Kicks Up a Storm
Quiz
•
3rd Grade
19 questions
Antonyms and Synonyms
Quiz
•
2nd Grade
20 questions
Long and Short Vowels
Quiz
•
1st - 2nd Grade
12 questions
Kids Cartoons and Movies
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Addition and Subtraction Word Problems
Quiz
•
2nd Grade