Bài 10: 가족 (Gia đình)

Bài 10: 가족 (Gia đình)

Professional Development

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

QUẢN TRỊ SẢN XUẤT_ EVN_ NGÀY 2

QUẢN TRỊ SẢN XUẤT_ EVN_ NGÀY 2

Professional Development

11 Qs

Environment

Environment

Professional Development

10 Qs

Bài 5: 하루 일과 (Công việc trong ngày)

Bài 5: 하루 일과 (Công việc trong ngày)

Professional Development

10 Qs

5 - 10과 - 복습

5 - 10과 - 복습

Professional Development

11 Qs

Bài 9: 집 (Nhà cửa)

Bài 9: 집 (Nhà cửa)

Professional Development

10 Qs

Bài 13: 생일 (Sinh nhật)

Bài 13: 생일 (Sinh nhật)

Professional Development

10 Qs

Bài 8: 음식 (Thức ăn)

Bài 8: 음식 (Thức ăn)

Professional Development

10 Qs

Bài 1: 소개 - Giới thiệu

Bài 1: 소개 - Giới thiệu

Professional Development

10 Qs

Bài 10: 가족 (Gia đình)

Bài 10: 가족 (Gia đình)

Assessment

Quiz

Education

Professional Development

Hard

Created by

Nhái Bé

Used 4+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nông dân’ trong tiếng Hàn là:

농부

농사

농업

농장

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ ‘수술’ có nghĩa là:

Bàn bạc, hội ý

Phẫu thuật

Làm bài tập

Dã ngoại

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tìm từ đúng với nội dung giải thích:

‘아버지의 형입니다’

사촌

고모

삼촌

큰아버지

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

63 tuổi’ trong tiếng Hàn là:

예순셋 살

예순세 살

예순세 세

에순세 살

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Kính ngữ của từ ‘나이’ là:

생신

성함

연세

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

‘우리 가족은 모두 ____ 명입니다.

부모님, 누나, 남동생과 저입니다.’

다섯

여섯

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp nhất vào chỗ trống:

‘어머니께서는 약사______’

입니다.

이십니다.

십니다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?