Từ vựng bài 10

Từ vựng bài 10

1st Grade

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BOYA1 A1139

BOYA1 A1139

1st Grade

16 Qs

Nhận biết chữ Hán bài 7+8

Nhận biết chữ Hán bài 7+8

1st - 2nd Grade

15 Qs

Đọc chữ tìm tranh

Đọc chữ tìm tranh

KG - 1st Grade

10 Qs

Grade 4 - Review

Grade 4 - Review

1st - 6th Grade

17 Qs

Ai nhanh, ai đúng

Ai nhanh, ai đúng

1st Grade

8 Qs

Ktra Tiếng Anh Lớp 2

Ktra Tiếng Anh Lớp 2

1st - 2nd Grade

10 Qs

Luyện tập bài 4

Luyện tập bài 4

1st Grade

10 Qs

CNC-VINA English Test Day 28

CNC-VINA English Test Day 28

1st - 12th Grade

15 Qs

Từ vựng bài 10

Từ vựng bài 10

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Hard

Created by

Mai Phạm

Used 4+ times

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

办公室/bàngōngshì / Nghĩa là gì?

Văn phòng.

Cơ quan

Làm việc

chỗ làm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm của 职员

Huò zhíyuán

Jiù zhíyuán

Xìjié yuán

Xīn zhíyuán

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

他在一个食堂吃中饭

Anh ấy đang tìm quần áo.

Anh ấy đang tìm bàn ăn

Anh ấy đang tìm một cửa hàng ăn cơm trưa

Anh ấy tìm phòng ăn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

家学习汉语。

câu trên là loại từ nào

Động từ

Danh từ

Phó từ

Giới từ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

你住哪儿?

我住在高楼

我住广平

我住102号,12郡,胡志明市

在市场上

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

开门-关门 Phiên âm của từ trên.

kāimén-Guānmén

guǐmén-Guānkāi

kàimén-Guānmén

kàimén-Guānmen

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Điền từ: 我爸爸......我打电话。

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?