G10_GS_Unit 6_Vocabs

G10_GS_Unit 6_Vocabs

10th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 6: Lesson 1-2: Vocabulary : Gender Equality

Unit 6: Lesson 1-2: Vocabulary : Gender Equality

10th Grade

18 Qs

124. Gender equality, passive

124. Gender equality, passive

10th Grade

20 Qs

Phrasal verbs + Prep 2

Phrasal verbs + Prep 2

9th Grade - University

20 Qs

Bài tập củng cố

Bài tập củng cố

10th Grade

12 Qs

ORAL TEST WEEK 19

ORAL TEST WEEK 19

10th Grade

10 Qs

teat3.4

teat3.4

1st - 12th Grade

15 Qs

E10 - unit 9 - part 4

E10 - unit 9 - part 4

10th Grade

19 Qs

G10_GS_Unit 6_Vocabs

G10_GS_Unit 6_Vocabs

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Hard

Created by

Lan Nguyễn

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

gender (n)

thế hệ

giống loài

giới tính

vai trò

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

equality (n)

sự bình đẳng

tính ngang bằng

hàng đẳng thức

bất bình đẳng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

discrimination (n)

phân biệt đối xử

tội phạm

xóa bỏ

động viên

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

poverty (n)

sự tiên tiến

sự nghèo nàn

sự thịnh vượng

sự phát triển

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

enrol (v)

theo đuổi

chủng tộc

đăng kí

đăng nhập

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

mental (adj)

(thuộc) tinh thần, tâm thần

(thuộc) tầm nhìn

(thuộc) hoạt động trí óc

(thuộc) thần kinh thép

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

opportunity (n)

cơ hội

hội nghị

động cơ

đăng kí

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?