Ôn kiến thức Mệnh đề quan hệ

Ôn kiến thức Mệnh đề quan hệ

10th Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

G10_GS_Unit 8_Relative clauses

G10_GS_Unit 8_Relative clauses

10th Grade

20 Qs

Unit 4.1

Unit 4.1

9th Grade - University

15 Qs

COMPARISION SENTENCE

COMPARISION SENTENCE

7th - 12th Grade

16 Qs

LỚP 5- ĐƠN VỊ 1

LỚP 5- ĐƠN VỊ 1

5th - 12th Grade

17 Qs

RELATIVE CLAUSES - THEORY

RELATIVE CLAUSES - THEORY

7th - 10th Grade

15 Qs

Đại từ quan hệ và câu điều kiện

Đại từ quan hệ và câu điều kiện

10th Grade

18 Qs

ĐẠI TỪ QUAN HỆ LỚP 10

ĐẠI TỪ QUAN HỆ LỚP 10

10th Grade

20 Qs

GLO 10 EXTRA - RELATIVE CLAUSES

GLO 10 EXTRA - RELATIVE CLAUSES

10th Grade

20 Qs

Ôn kiến thức Mệnh đề quan hệ

Ôn kiến thức Mệnh đề quan hệ

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Medium

Created by

Nhi Huỳnh

Used 16+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Mệnh đề quan hệ đứng --- --- mà nó bổ nghĩa.

trước - danh từ

trước - tính từ

sau - danh từ

sau - tính từ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Mệnh đề quan hệ thường --- bằng các đại từ quan hệ (relative clauses) --- và các trạng từ quan hệ (relative adverbs) ---

kết thúc - who, whom, which, whose, that - when, where, why

bắt đầu - who, whom, which, whose, that - when, where, why

bắt đầu - when, where, why - who, whom, which, whose, that

kết thúc - when, where, why - who, whom, which, whose, that

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

Đại từ quan hệ bổ nghĩa cho NGƯỜI làm CHỦ NGỮ là ...

who

whom

which

that

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

Đại từ quan hệ bổ nghĩa cho NGƯỜI làm TÚC TỪ/ TÂN NGỮ là ...

who

whom

which

that

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

Đại từ quan hệ bổ nghĩa cho VẬT làm TÚC TỪ/ TÂN NGỮ là ...

who

whom

which

that

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

Đại từ quan hệ bổ nghĩa cho VẬT làm CHỦ NGỮ là ...

who

whom

which

that

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

Đại từ quan hệ thích điền vào chỗ trống phù hợp là:

N(người) + ... + S + V + giới từ

who

whom

which

that

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?