Bài 5 Từ vựng

Bài 5 Từ vựng

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

1. GREETING

1. GREETING

1st - 3rd Grade

8 Qs

Bài Tiếng Anh

Bài Tiếng Anh

1st Grade

10 Qs

Theme getting started

Theme getting started

1st Grade

7 Qs

Grade 1 Tuần đệm

Grade 1 Tuần đệm

1st Grade

15 Qs

DẠY KÈM SUNNY

DẠY KÈM SUNNY

1st Grade

10 Qs

Exam 1_ Game 5_ Exam

Exam 1_ Game 5_ Exam

1st Grade

12 Qs

Bài tập Tiếng Trung tuần 1

Bài tập Tiếng Trung tuần 1

1st - 5th Grade

13 Qs

TA lớp 1

TA lớp 1

1st Grade

10 Qs

Bài 5 Từ vựng

Bài 5 Từ vựng

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Easy

Created by

Mai Phạm

Used 5+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 这 là gì?

Kia, chỗ kia

Đây, này

Chỗ kia, chỗ đó

Chỗ này, chỗ ấy

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nghĩa của từ

đó

kia

nọ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Nghĩa của câu này là: 这我妈妈/Zhè shì wǒ māmā.

Đây là mẹ tôi

Đó là mẹ của tôi

Đây là cô giáo

Đó là cô giáo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Nghĩa của từ 老师/lǎo shī/

Cô giáo

Thầy giáo

Giảng viên

Trợ giảng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Dịch đầy đủ câu  您好, 老(lǎo)板(bǎn)

Chào ngài

Chào ông

Chào Sếp

Chào bạn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Dịch câu sau: 请进家(jiā)

Xin tiến vào

Mời vào nhà

Mời tiến vào

Xin vào nhà

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa là gì:身体Shēntǐ很好

Cơ thể có chút yếu

Sức khỏe tốt

Cơ thể ốm yếu

Sức khỏe rất tốt

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?