6A Q3 vocab and grammar review

6A Q3 vocab and grammar review

6th - 8th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đại từ tân ngữ

Đại từ tân ngữ

6th Grade

26 Qs

7C4 Vocab review - 29/7

7C4 Vocab review - 29/7

6th - 7th Grade

30 Qs

7C4  - 23/9 - Q2L2A

7C4 - 23/9 - Q2L2A

6th - 7th Grade

25 Qs

Quá khứ đơn và hiện tại đơn

Quá khứ đơn và hiện tại đơn

6th Grade

25 Qs

6A9 - 16/8 - vocab revision L1-L6

6A9 - 16/8 - vocab revision L1-L6

6th - 7th Grade

30 Qs

7B online - 1/9 - revision

7B online - 1/9 - revision

7th - 8th Grade

31 Qs

Sở hữu cách

Sở hữu cách

6th Grade

26 Qs

Quá khứ đơn giản và quá khứ liên tục

Quá khứ đơn giản và quá khứ liên tục

8th Grade

35 Qs

6A Q3 vocab and grammar review

6A Q3 vocab and grammar review

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Hard

Created by

Anh Bùi

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Don't sign any ............................. before examining its conditions carefully. (Đừng ký bất kỳ hợp đồng nào trước khi kiểm tra các điều kiện của nó một cách cẩn thận.)

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Training is provided, so no .................................. experience is required for the job. (Nhân viên vào công ty được đào tạo, vì vậy không yêu cầu kinh nghiệm trước đây cho công việc.)

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Supermarkets are taking business ............................. from small local shops. (Các siêu thị đang lấy việc kinh doanh khỏi các cửa hàng địa phương nhỏ.)

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

One way in which people are responding to such pressures is by ..................................... on their own, often by selling their services to their former employers. (thành lập)

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

He tried to get his breathing ........................................... and not panic. (Anh cố gắng kiểm soát hơi thở của mình và không hoảng sợ.)

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

He has admitted .................................... several crimes, including fraud. (Anh ta thừa nhận đã phạm một số tội, bao gồm cả lừa đảo)

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Thieves ................................ our office downtown and stole the computers. (Kẻ trộm đã đột nhập vào văn phòng của chúng tôi ở trung tâm thành phố và lấy trộm máy tính.)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?