Sinh 10

Sinh 10

9th - 12th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

sinh học 17 18

sinh học 17 18

10th Grade

46 Qs

ÔN TẬP SINH HỌC KỲ II

ÔN TẬP SINH HỌC KỲ II

9th - 12th Grade

52 Qs

SH10 - ÔN THI GIỮA KÌ II

SH10 - ÔN THI GIỮA KÌ II

10th Grade

50 Qs

Sinh học 9- GHKII

Sinh học 9- GHKII

9th Grade - University

45 Qs

CHỦ ĐỀ 2: CHU KỲ TẾ BÀO VÀ GIẢM PHÂN

CHỦ ĐỀ 2: CHU KỲ TẾ BÀO VÀ GIẢM PHÂN

11th Grade

54 Qs

Ôn tập giữa kỳ I sinh 9

Ôn tập giữa kỳ I sinh 9

9th Grade

50 Qs

Ôn tập bài 18, 19

Ôn tập bài 18, 19

10th Grade

50 Qs

Sinh 10 GK2

Sinh 10 GK2

10th Grade

50 Qs

Sinh 10

Sinh 10

Assessment

Quiz

Biology

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Hương Huỳnh

Used 11+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phát biểu nào sau đây là đúng?

A. Chu kì tế bào là khoảng thời gian giữa hai lần giảm bào

B. Chu kì tế bào gồm kỳ trung gian và quá trình phân bào.

C. Trong chu kì tế bào không có sự biến đổi hình thái và số lượng NST

D. Chu kì tế bào của mọi tế bào trong một cơ thể đều giống nhau

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chu kì tế bào bao gồm các pha theo trình tự là?

A. G1, G2, S, pha M

B. G1, S, G2, pha M

C. S, G1, G2, pha M

D. G2, G1, S, pha M

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong chu kì tế bào, pha M còn được gọi là pha:

A. Tổng hợp các chất

B. Nhân đôi

C. Phân chia NST

D. Phân bào

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong chu kì tế bào, ADN và NST nhân đôi ở pha?

A. G1.

B. G2.

C. S.

D. Pha M

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sự tăng cường phân chia mất kiểm soát của một nhóm tế bào trong cơ thể dẫn tới?

A. Bệnh đãng trí

B. Các bệnh, tật di truyền

C. Bệnh ung thư

D. Bệnh đãng trí ,các bệnh tật di truyền,bệnh ung thư

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có mấy điểm kiểm soát chu kì tế bào?

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quá trình phân bào nguyên nhiễm xảy ra ở loại tế bào?

A. Vi khuẩn và vi rút

B. Tế bào sinh tinh hoặc sinh trứng

C. Giao tử

D. Tế bào sinh dưỡng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?