
Mục tiêu giải phẫu bệnh

Quiz
•
Biology
•
University
•
Hard
Hà Võ
Used 1+ times
FREE Resource
16 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
U hạt sinh mủ
Biểu mô lát tầng lót vách bọc. Một số tế bào chuyển sản thành tế bào đài tiết nhày và tế bào trụ có lông chuyển
Cấu trúc hạch còn nguyên vẹn: Vùng vỏ hạch, vùng cận vỏ, vùng tủy hạch và các xoang bạch huyết
Mô liên kết thưa bên dưới biểu mô:
Thấm nhập tế bào viêm: Lympho bào, tương bào, đại thực bào, một số bạch cầu đa nhân
Mạch máu tân sinh: tế bào nội mô phồng to
Biểu mô lát tầng lót vách bọc. Một số tế bào chuyển sản thành tế bào đài tiết nhày và tế bào trụ có lông chuyển
Bề mặt tổn thương
Hiện tượng tăng sản biểu mô lát tầng không sừng hóa
Dịch xuất mủ - tơ huyết - xuất huyết ở bề mặt bị loét
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Sẹo lồi
Xuất hiện các nguyên bào sợi
Nang lao:
Tế bào dạng biểu mô
Đại bào Langhans
Chất hoại tử bã đậu
Viền lympho bào - tương bào
Có các bó sợi collagen tân sinh
Các bó sợi hyallin hóa
Cấu trục hạch bị xóa
Đa dạng tế bào
Tế bào Reed-Sternberg kinh điển:
= Dạng 2 nhân ( tế bào Reed - Sternberg kinh điển điển hình)
= Dạng nhiều nhân
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
U nhú ở lưỡi
Các bó cơ vân trong mô đệm
Trục liên kết mạch máu
Biểu mô lát tầng tăng sinh với hiện tượng tăng gai
Cấu trúc nhú
Xung quanh có các nang lympho thứ cấp
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Carcinôm tế bào gai xâm nhập ở lưỡi
Tuyến nước bọt phụ: túi tuyến tiết dịch nhày, ống bài xuất
Đám tế bào gai ung thư xâm nhập vào các bó cơ vân
Tỉ lệ phân bào tăng, phân bào bất thường
Carcinom tế bào gai biệt hóa tốt: tạo cầu sừng, cầu liên bào
Phản ứng mô đệm, thấm nhập limpho bào, tương bào
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Bọc nhày do thoát dịch
Bọc chứa chất nhầy trong mô đệm niêm mạc hốc miệng
Đại thực bào ăn chất nhày
Vách bọc thấm nhập lympho, tương bào, đại thực bào
Mô tuyến nước bọt phụ
Biểu mô lót bọc với 2 lớp tế bào, tạo nhú thò vào lòng bọc
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Carcinôm tế bào gai dạng mụn cóc ở lưỡi
Biểu mô lát tầng tăng sản
Hiện tương tăng gai
Hiện tượng tăng sừng kiểu cận sừng hóa
Cấu trúc nhú
Mào biểu mô phình to
Trục liên kết mạch máu
Mô tuyến nước bọt bình thường ngoài vỏ bao u
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
U tuyến đa dạng của tuyến nước bọt
Tế bào u tạo thành đám đặc, ống
Hiện tượng thoái hóa học, chuyển sản gai của các đám tế bào u
Mô đệm sợi, hyalin, dạng niêm, dạng sụn, dạng xương
Vỏ bao sợi
Mô đệm lymphom, trung tâm mầm
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
ÔN TẬP SINH 10-CKI(23-24)

Quiz
•
12th Grade - University
15 questions
TRAO ĐỔI NƯỚC VÀ KHOÁNG

Quiz
•
11th Grade - University
15 questions
Sinh 11 bài 26 đến 32

Quiz
•
University
15 questions
Đề 5 và 7

Quiz
•
University
20 questions
Thông tin tế bào

Quiz
•
10th Grade - University
15 questions
BÀI 14. PHÂN LOẠI THẾ GIỚI SỐNG - KHTN6

Quiz
•
6th Grade - University
15 questions
bài 3 sinh 10

Quiz
•
KG - University
13 questions
Mô học hệ tuần hoàn

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Biology
7 questions
Introduction to Cells: The Grand Cell Tour

Interactive video
•
11th Grade - University
18 questions
Epithelial Tissues

Quiz
•
10th Grade - University
7 questions
Characteristics of Life

Interactive video
•
11th Grade - University
10 questions
Ecology Review: Food Chains & Webs, Relationships, Nitrogen & Carbon Cycles, Effects on Biodiversity

Interactive video
•
11th Grade - University
20 questions
AP Biology - Cell Organelles

Quiz
•
10th Grade - University