OT cuối HK2 - Đa dạng thực vật

Quiz
•
Science
•
1st Grade
•
Easy
Trâm Nguyễn
Used 1+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Thực vật được chia thành các ngành nào?
Nấm, Rêu, Tảo và Hạt kín.
Rêu, Dương xỉ, Hạt trần, Hạt kín.
Hạt kín, Quyết, Hạt trần, Nấm.
Nấm, Dương xỉ, Rêu, Quyết.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Thực vật góp phần làm giảm ô nhiễm môi trường bằng cách:
giảm bụi và khí độc, tăng hàm lượng CO2.
giảm bụi và khí độc, cân bằng hàm lượng CO2 và O2.
iảm bụi và khí độc, giảm hàm lượng O2.
giảm bụi và sinh vật gây bệnh, tăng hàm lượng CO2.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Trong các thực vật sau, loài nào được xếp vào nhóm Hạt kín?
Cây bưởi.
Cây vạn tuế.
Rêu tản.
Cây thông.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Ở dương xỉ, các túi bào tử nằm ở đâu?
Mặt dưới của lá.
Mặt trên của lá.
Thân cây.
Rễ cây.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Bộ phận nào dưới đây chỉ xuất hiện ở ngành Hạt trần mà không xuất hiện ở các ngành khác?
Quả.
Hoa.
Nón.
Rễ.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Vì sao nói Hạt kín là ngành có ưu thế lớn nhất trong các ngành thực vật?
Vì chúng có hệ mạch.
Vì chúng có hạt nằm trong quả.
Vì chúng sống trên cạn.
Vì chúng có rễ thật.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Ngành thực vật nào sau đây có mạch, có rễ thật và sinh sản bằng bào tử?
Rêu.
Dương xỉ.
Hạt trần.
Hạt kín.
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Thực vật có vai trò gì đối với động vật?
Cung cấp thức ăn.
Ngăn biến đổi khí hậu.
Giữ đất, giữ nước.
Cung cấp thức ăn, nơi ở.
Similar Resources on Wayground
10 questions
STEM CLUB - WEEK 2 (LIGHT UP THE WORLD)

Quiz
•
1st Grade
13 questions
Bài 42 KHTN 6

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
text khoa học tự nhiên

Quiz
•
1st - 12th Grade
11 questions
nguyên tử- nguyên tố hóa học

Quiz
•
1st - 2nd Grade
10 questions
Thế giới động vật

Quiz
•
1st Grade
13 questions
Con người và sức khỏe

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
KHOA HỌC LỚP 4

Quiz
•
1st - 2nd Grade
10 questions
THỰC VẬT

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade