TỪ VỰNG NGÀY 23

TỪ VỰNG NGÀY 23

University

140 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

VOCABULARY LC - TEST 5

VOCABULARY LC - TEST 5

University

143 Qs

quizzi imc

quizzi imc

1st Grade - University

141 Qs

Quiz về Tài Chính - Tiền Tệ

Quiz về Tài Chính - Tiền Tệ

University

137 Qs

Cơ sở văn hóa (3)

Cơ sở văn hóa (3)

University

136 Qs

Kiểm tra_ Vocab_ Unit 4_ Tiếng Anh 7

Kiểm tra_ Vocab_ Unit 4_ Tiếng Anh 7

University

139 Qs

vocab

vocab

University

144 Qs

Ôn tập triết học

Ôn tập triết học

University

139 Qs

TỪ VỰNG NGÀY 23

TỪ VỰNG NGÀY 23

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Xuan Tran

Used 1+ times

FREE Resource

140 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Indoor swimming pool
bể bơi trong nhà
gói hàng, bưu kiện
cải tiến mới nhất
cho sự thuận tiện của bạn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Fitness center
trung tâm thể hình
bể bơi trong nhà
gói hàng, bưu kiện
cải tiến mới nhất

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

accommodate the schedule
phù hợp một lịch trình
trung tâm thể hình
bể bơi trong nhà
gói hàng, bưu kiện

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

annual holiday season
mùa nghỉ lễ hàng năm
phù hợp một lịch trình
trung tâm thể hình
bể bơi trong nhà

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

transfer automatically
chuyển/ thay đổi một cách tự động
mùa nghỉ lễ hàng năm
phù hợp một lịch trình
trung tâm thể hình

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

assign = appoint (v)
chỉ định
chuyển/ thay đổi một cách tự động
mùa nghỉ lễ hàng năm
phù hợp một lịch trình

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Wooden flooring
sàn gỗ
chỉ định
chuyển/ thay đổi một cách tự động
mùa nghỉ lễ hàng năm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?