Unit 8

Unit 8

6th - 8th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HỌP  PHỤ HUYH

HỌP PHỤ HUYH

7th Grade

11 Qs

Kiểm tra từ vựng 18/5 (EDUCATION)

Kiểm tra từ vựng 18/5 (EDUCATION)

6th - 8th Grade

10 Qs

BUỔI HỌC CUỐI CÙNG L6

BUỔI HỌC CUỐI CÙNG L6

6th Grade

10 Qs

EXIT TICKET

EXIT TICKET

KG - 10th Grade

10 Qs

Từ vựng unit four ( part one) (10/12)

Từ vựng unit four ( part one) (10/12)

8th - 9th Grade

12 Qs

giáo dục phổ thông -PPGD

giáo dục phổ thông -PPGD

6th - 12th Grade

8 Qs

HIỂU BIẾT VỀ ĐẠI DỊCH COVID-19

HIỂU BIẾT VỀ ĐẠI DỊCH COVID-19

5th - 12th Grade

10 Qs

TAPHUANPGD_25AUGUST

TAPHUANPGD_25AUGUST

6th - 9th Grade

10 Qs

Unit 8

Unit 8

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Nghia UwU

Used 2+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

What does "prepare (for) something" means in Vietnamese ?

trực tiếp

phá hủy một thứ gì đó

chuẩn bị cho một thứ gì đó

bỏ lỡ một điều gì đó

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

What do these words mean ? (Answer respectively)

(1) Blended learning

(2) Online learning

(3) Huu Nghia Dep Trai (J4F)

(1) phương pháp học tập kết hợp

(2) phương pháp học tập trực tiếp

(1) phương pháp học tập kết hợp

(2) phương pháp học tập trực tuyến

(1) phương pháp học tập riêng biệt

(2) phương pháp học tập trên Internet

(1) phương pháp học tập đơn điệu

(2) phương pháp học vẹt

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

What does "strategy" mean in Vietnamese ?

chiến lược, kế hoạch

bản đồ, bản kế hoạch

(5 triệu điểm) sức mạnh

sơ đồ tư duy

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

"Have more control over our own learning" means:

có nhiều quyền kiểm soát với việc học của chúng ta hơn

có nhiều quyền kiểm soát với việc học của họ hơn

có nhiều quyền kiểm soát với việc chơi của chúng ta hơn

có nhiều hạn chế với việc học của chúng ta hơn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

What does "trực tiếp" mean in English ?

face - to - face

high - speed

digital

flexible

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Match the words from the list below to make a suitable sentence:

3. Although Nam has an ability to (a)__ from many versions of himself in the multiverse, he still can't find the person called "who asked"

4. Dat has a habit of (b)__, while Nghia prefers using his brains to do that instead.

(a) take notes

(b) found information

(a) find information

(b) find notes

(a) find information

(b) taking notes

(a) find Q&As

(b) taking notes

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

Match the word from the list below to make a suitable sentence:

1. Nghia​ (a)__ (b) __ of him twerking on Youtube and sent to LeeNam.

2. Dat is ​ (c)__   ​(d)__   about methods to abuse NamLee .

(a) upload

(b) a video

(c) do

(d) a project

(a) has uploaded

(b) strategies

(c) done

(d) a project

(a) has watched

(b) playlists

(c) doing

(d) a project

(a) uploaded

(b) a video

(c) doing

(d) a project

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

"Get access to lesson materials" means that

Truy cập vào kho hàng hóa

Tiếp xúc với những nguyên liệu

Chạm tới nguồn tài liệu

Truy cập vào những tài liệu bài học