từ vựng unit 10 grade 8

từ vựng unit 10 grade 8

4th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI TẬP LỚP 3 TIN HOC ICDL

BÀI TẬP LỚP 3 TIN HOC ICDL

1st - 5th Grade

15 Qs

The Telephone

The Telephone

KG - University

23 Qs

Tìm trạng ngữ

Tìm trạng ngữ

4th - 5th Grade

15 Qs

ÔN TẬP TRẠNG NGỮ

ÔN TẬP TRẠNG NGỮ

1st - 5th Grade

20 Qs

DẤU CÂU - TV 4

DẤU CÂU - TV 4

1st - 5th Grade

20 Qs

Luyện tập về câu Ai thế nào?

Luyện tập về câu Ai thế nào?

4th Grade

20 Qs

ÔN TIẾNG VIỆT

ÔN TIẾNG VIỆT

4th Grade

17 Qs

Củng cố giao tiếp phi ngôn ngữ

Củng cố giao tiếp phi ngôn ngữ

KG - Professional Development

20 Qs

từ vựng unit 10 grade 8

từ vựng unit 10 grade 8

Assessment

Quiz

Education

4th Grade

Easy

Created by

Thủy Bich

Used 12+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

body language

ngôn ngữ cơ thể

ngôn ngữ không dùng lời nói

ngôn ngữ dùng lời nói

thư chậm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

communicate

(v) giao tiếp

sự giao tiếp

kênh giao tiếp

phòng chat

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

communication breakdown

thế giới ảo

ngôn ngữ cơ thể

sự thất bại trong giao tiếp

mặt đối mặt

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

communication channel

tương tác

thế giới mạng

ngôn ngữ cơ thể

kênh giao tiếp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cultural difference

sự khác biệt về văn hóa

giao tiếp

thế giới ảo

điện thoại thông minh

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

telepathy

thần giao cách cảm

nhắn tin

tin nhắn

phòng chat

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cyber world

điện thoại để bàn

thế giới ảo = digital world

truyền thông xã hội

ngôn ngữ bằng lời nói

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?