Từ vựng buổi 5 (Verb and Noun)

Từ vựng buổi 5 (Verb and Noun)

1st - 5th Grade

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TỔNG QUAN VĂN HỌC VIỆT NAM

TỔNG QUAN VĂN HỌC VIỆT NAM

2nd Grade

19 Qs

KIỂM TRA LỊCH SỬ ĐỊA LÝ B

KIỂM TRA LỊCH SỬ ĐỊA LÝ B

1st Grade

12 Qs

8.3. 5a

8.3. 5a

1st - 8th Grade

12 Qs

VUI RẰM TRUNG THU

VUI RẰM TRUNG THU

4th Grade

15 Qs

BÀI VIỆT BẮC

BÀI VIỆT BẮC

5th Grade

15 Qs

đố vui ( 2 )

đố vui ( 2 )

1st Grade

14 Qs

Tết trung thu

Tết trung thu

3rd Grade

15 Qs

Cau don cau ghep

Cau don cau ghep

5th Grade

20 Qs

Từ vựng buổi 5 (Verb and Noun)

Từ vựng buổi 5 (Verb and Noun)

Assessment

Quiz

Arts

1st - 5th Grade

Hard

Created by

Tùng Thanh

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Jump /ʤʌmp/

Nhảy lên

Hỏi

Xây Dựng

Chơi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Ask /ɑːsk/

Hát

Hỏi

Nằm

Chơi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Media Image

Build /bɪld/

Hát

Hỏi

Cười

Xây dựng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Media Image

Shout /ʃaʊt/

Âm thanh

Nghe điện thoại

Kêu

Miệng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Media Image

Call /kɔːl/

Âm thanh

Nghe điện thoại

Gọi

Xây dựng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Run /rʌn/

Mệt mỏi

Múa

Nhảy

Chạy

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Media Image

Carry /ˈkæri/

Mệt mỏi

Chạy

Làm

Mang

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?