TV bài 16 +_ 17 Boya

TV bài 16 +_ 17 Boya

4th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ôn tập tiếng việt lớp 4 tuần 4

ôn tập tiếng việt lớp 4 tuần 4

4th Grade

18 Qs

复句练习一

复句练习一

4th - 5th Grade

20 Qs

四年级--欢乐伙伴--第一课

四年级--欢乐伙伴--第一课

4th Grade

15 Qs

Семестр-2,рейтинг-1

Семестр-2,рейтинг-1

1st - 6th Grade

15 Qs

Y4 第六课 洋葱惹哭了妈妈 (字词练习)

Y4 第六课 洋葱惹哭了妈妈 (字词练习)

4th Grade

20 Qs

Jr 6 Mandarin -标点符号 ~点号(理论)

Jr 6 Mandarin -标点符号 ~点号(理论)

4th - 6th Grade

17 Qs

B.Melayu Kosa Kata (A)

B.Melayu Kosa Kata (A)

3rd - 6th Grade

20 Qs

Luyện từ và câu: Ôn tập kiểm tra GHKI

Luyện từ và câu: Ôn tập kiểm tra GHKI

4th Grade

16 Qs

TV bài 16 +_ 17 Boya

TV bài 16 +_ 17 Boya

Assessment

Quiz

World Languages

4th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Tiểu Trương

Used 33+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

" 可以" Có nghĩa là :

đừng

gói

Vô vị

Có thể

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

" 没意思" Có nghĩa là :

vô vị, buồn chán

xem ra

cảm thấy

ti vi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

" 出去" Có nghĩa là :

không giống

nhảy múa

ngủ nướng

đi ra ngoài

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

" Tâm ý" Tiếng Trung là :

打车

心意

迪厅

空调

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

" 行" Có nghĩa là :

sắp xếp

nhận lấy

được

nước trái

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

" Đông đúc" Tiếng Trung là :

饿

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

" 收下" Có nghĩa là :

khách

sạch sẽ

xe điện ngầm

nhận lấy

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?