
Chuyên đề

Quiz
•
Instructional Technology
•
1st Grade
•
Hard
hà bùi hà
Used 9+ times
FREE Resource
45 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 35 : Tính chất nào sau đây là của vận tốc, không phải của tốc độ của một chuyển động?
A. Đặc trưng cho sự nhanh chậm của chuyển động.
B. Có đơn vị là
C. Không thể có độ lớn bằng
D. Có phương xác định.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
B. 9.8m/s
B. 98m/s
B. 6.9m/s
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 33 : Hai lực khác phương có độ lớn bằng 6N và 12N. Hợp lực của hai lực này không thể có độ lớn nào sau đây?
A. 5N
B. 15N
C. 16 N
D. 13N
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 32: Chuyển động nào sau đây là chuyển động biến đổi?
A. Chuyển động có độ dịch chuyển tăng đều theo thời gian.
B. Chuyển động có độ dịch chuyển giảm đều theo thời gian.
C. Chuyển động có độ dịch chuyển không đổi theo thời gian.
D. Chuyển động tròn đều.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 31 : Cách sắp xếp nào sau đây trong 5 bước của phương pháp thực nghiệm là đúng?
A. Xác định vấn đề cần nghiên cứu, dự đoán, quan sát, thí nghiệm, kết luận.
B. Quan sát, xác định vấn đề cần nghiên cứu, thí nghiệm, dự đoán, kết luận
C. Xác định vấn đề cần nghiên cứu, quan sát, dự đoán, thí nghiệm, kết luận.
D. Thí nghiệm, xác định vấn đề cần nghiên cứu, dự đoán, quan sát, kết luận.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Hai vật được thả rơi tự do đồng thời từ hai độ cao khác nhau và Khoảng thời gian rơi của vật thứ nhất gấp đôi thời gian rơi của vật thứ hai. Bỏ qua lực cản của không khí. Tỉ số các độ cao là:
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2 : Một vật được ném từ độ cao H với vận tốc ban đầu Vo theo phương nằm ngang. Nếu bỏ qua sức cản của không khí thì tầm xa L
A. tăng 4 lần khi Vo tăng 2 lần.
B. tăng 4 lần khi H tăng 4 lần.
C. giảm 2 lần khi H giảm 4 lần.
D. giảm 2 lần khi Vo giảm 4 lần.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade