14과 어휘 (세종2)

14과 어휘 (세종2)

Assessment

Quiz

Created by

Ánh Nguyệt

Other

Professional Development

4 plays

Easy

Student preview

quiz-placeholder

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

những động/tính từ sau đây được chia đuôi gì?

"갈 거예요", "만들 거예요?", "할 겁니다", "먹을 겁니까?"

과거

현재

명령

미래

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

교복

양복

한복

바지

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

신청하다

đăng ký

kinh doanh

đứng dậy

ngồi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

chọn đáp án liên quan đến hình:

서다

일어나다

앉다

자다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn đáp án trái nghĩa với hình:

앉다

서다

이루다

벌다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

일어나다

자다

결혼하다

성공하다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đán án liên quan đến những từ sau:

"미국", "프랑스", "한국", "태국", "러시아"...

국내

외국

미래

가사

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?