Tiếng việt 1/23

Tiếng việt 1/23

1st - 5th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

LUYỆN TẬP VỀ TỪ GHÉP VÀ TỪ LÁY - Tuần 4 - LỚP 4

LUYỆN TẬP VỀ TỪ GHÉP VÀ TỪ LÁY - Tuần 4 - LỚP 4

4th - 5th Grade

15 Qs

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT LỚP 4 - KÌ II

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT LỚP 4 - KÌ II

4th Grade

20 Qs

Luyện tập về từ nhiều nghĩa

Luyện tập về từ nhiều nghĩa

5th Grade

20 Qs

ĐUỔI HÌNH BẮT CHỮ

ĐUỔI HÌNH BẮT CHỮ

4th Grade

20 Qs

TIỆNG VIỆT LÍ THÚ 2

TIỆNG VIỆT LÍ THÚ 2

4th - 5th Grade

20 Qs

Bài ôn tập số 15

Bài ôn tập số 15

5th Grade

15 Qs

ôn đọc hiểu giữa kì 1 lớp 4

ôn đọc hiểu giữa kì 1 lớp 4

4th Grade

16 Qs

tiếng việt

tiếng việt

5th Grade

15 Qs

Tiếng việt 1/23

Tiếng việt 1/23

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Easy

Created by

GL04 Nguyễn N. Nhật Minh-Hải Dương

Used 8+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: Trong các từ sau, từ nào có từ ‘hữu” có nghĩa là bạn bè?

A.   Hữu nghị

B.   Hữu hiệu

C.   Hữu hạn

D. Hữu ích

A

B

C

D

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2: Trong các từ sau, từ nào khác với nghĩa của các từ còn lại?

A.   Hợp lí

B.   Phù hợp

C.   Hợp thời

D.   Tổng hợp

A

B

C

D

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3: Điền từ thích hợp vào chỗ chấm để hoàn thành câu ca dao sau:

Ai ơi bưng bát cơm đầy

Dẻo thơm một hạt,...................  muôn phần.

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền cặp từ trái nghĩa vào chỗ chấm:

Khoai đất ......, mạ đất ....

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5: Trong câu: “Một sớm chủ nhật đầu xuân khi mặt trời vừa hé mây nhìn xuống, Thu phát hiện ra chú chim lông xanh biếc sà xuống cành lựu” có mấy quan hệ từ?

2 từ

3 từ

4 từ

5 từ

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6: Trong một tiếng thành phần nào nhất định phải có?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7: Câu: “ Tôi chạy vội về để chạy sân thóc đang phơi.” Có cặp từ chạy là:

A.   Từ đồng âm

B.   Từ đồng nghĩa

C.   Từ nhiều nghĩa

D.   Từ trái nghĩa

A

B

C

D

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?