Phép thuật mèo con. Tìm cặp từ có nghĩa tương đồng nhau

Phép thuật mèo con. Tìm cặp từ có nghĩa tương đồng nhau

1st - 5th Grade

24 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

English grade 5 - Review unit 11,12,13

English grade 5 - Review unit 11,12,13

4th - 6th Grade

20 Qs

ÔN TẬP KHỐI 5

ÔN TẬP KHỐI 5

5th Grade - University

20 Qs

Chinh phục Toán học 2 - số 1

Chinh phục Toán học 2 - số 1

2nd Grade

20 Qs

Tiếng anh thì hiện tại đơn

Tiếng anh thì hiện tại đơn

KG - 1st Grade

20 Qs

Văn tự chọn - Ngữ văn 7 - Tiết 1: Ôn tập chung

Văn tự chọn - Ngữ văn 7 - Tiết 1: Ôn tập chung

KG - 1st Grade

20 Qs

GDCD 2.Tự Chủ

GDCD 2.Tự Chủ

1st Grade

20 Qs

ÔN TẬP BẢNG CỘNG, TRỪ (QUA 10)

ÔN TẬP BẢNG CỘNG, TRỪ (QUA 10)

2nd Grade - University

20 Qs

HỌC  CÙNG EM

HỌC CÙNG EM

2nd Grade

20 Qs

Phép thuật mèo con. Tìm cặp từ có nghĩa tương đồng nhau

Phép thuật mèo con. Tìm cặp từ có nghĩa tương đồng nhau

Assessment

Quiz

Education

1st - 5th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Lương Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

24 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phép thuật mèo con.

Hãy ghép 2 ô trống chứa nội dung tương đồng hoặc bằng nhau thành cặp đôi.

nhà thơ - ....

thi gia

hoa

tác phẩm

bài thơ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm cặp từ tương đồng với từ: Con - ...

anh

tử 

em

gái

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm cặp từ tương đồng với: Minh nguyệt - ......

trăng khuyết

trăng

trăng sáng

trăng tròn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ tương đồng với từ: khỉ - ....

chó

mèo

miu

hầu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ tương đồng với từ: mộc - .....

cây

đất

đồi

cành

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ tương đồng với từ: thiên địa = .......

núi đồi

trời đất

bầu trời

đất nước

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ tương đồng với từ: thâm nghiêm = ...........

sâu kín

vui

hiền

nghiêm

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?