Chữ Hán nào dưới đây là "ngày mai":
期中考试 (初级二)

Quiz
•
Education
•
1st Grade
•
Medium
Tuyền Trương
Used 5+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
今天
明天
昨天
后天
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chữ Hán nào dưới đây là "em gái":
妈妈
奶奶
妹妹
姐姐
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“星期l六” nghĩa là gì?
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ nhật
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phiên âm đúng của 东西 là:
Dōngxi
Dōngxī
Dóngxi
Dòngxī
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chữ Hán nào dưới đây là "chất lượng":
商店
衣服
质量
购物
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chữ Hán nào dưới đây là "mùa đông":
冬天
春天
夏天
秋天
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"gòuwù" là phiên âm của từ nào dưới đây:
狗物
构物
够物
购物
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
20 questions
國小國語3上L3

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
國小國語六下L2

Quiz
•
1st Grade
20 questions
5年级华文第一课生字

Quiz
•
1st - 5th Grade
18 questions
词性—实词、虚词 02

Quiz
•
1st - 2nd Grade
21 questions
修辞练习

Quiz
•
1st - 12th Grade
15 questions
四年级道德:感谢

Quiz
•
1st - 10th Grade
15 questions
复句

Quiz
•
1st - 10th Grade
15 questions
二年级华语 单元十一 ( 二 、雾)

Quiz
•
1st - 2nd Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade