CÔ QUẾ. ĐỊA 10. ÔN TẬP CHỦ ĐỀ CÔNG NGHIỆP

Quiz
•
Geography
•
10th Grade
•
Medium

G3-5 2
Used 7+ times
FREE Resource
16 questions
Show all answers
1.
LABELLING QUESTION
30 sec • 3 pts
KÉO THẢ TÊN CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP TƯƠNG ỨNG VỚI HÌNH ẢNH
Answer explanation
Ngành đệt may là một ngành quan trọng và cơ bản của công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 1 pt
Cơ sở năng lượng thiết yếu để phát triển các ngành kinh tế là vai trò của ngành công nghiệp
điện tử - tin học
khai thác than
điện lực
khai thác dầu khí
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Dựa vào hình 30.2, trong cơ cấu sản lượng điện thế giới năm 1990 và 2020, chiếm tỉ trọng cao nhất là
Than
Khí tự nhiên
Thủy điện
Năng lượng tái tạo
4.
DRAG AND DROP QUESTION
1 min • 1 pt
Ngành công nghiệp trẻ, phát triển rất nhanh từ năm 1990 trở lại đây là (a)
5.
DRAG AND DROP QUESTION
20 sec • 2 pts
Các ngành công nghiệp phân bố rộng khắp trên thế giới là
(a) (b)
6.
MATCH QUESTION
30 sec • 2 pts
Ghép đôi các ngành công nghiệp sau với nhóm ngành phân loại tương ứng
công nghiệp khai thác
Khai thác than
công nghiệp chế biến
Thực phẩm
công nghiệp khai thác
Điện tử - tin học
công nghiệp chế biến
Khai thác quặng kim loại
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Ý nào dưới đây là một trong các vai trò của ngành công nghiệp?
cung cấp lương thực, thực phẩm và lâm sản.
cung cấp lượng hàng tiêu dùng đa dạng.
đảm bảo chức năng nghiên cứu khoa học.
bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và môi trường.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
21 questions
TDMN BẮC BỘ VDC

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Quiz về Châu Mỹ

Quiz
•
7th Grade - University
14 questions
TRẮC NGHIỆM ÔN TẬP GKII

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Địa 10

Quiz
•
10th Grade
20 questions
KTTX HỌC KÌ 2 - ĐỊA 10

Quiz
•
10th Grade
16 questions
Đề Kiểm Tra Địa Lí 10

Quiz
•
10th Grade
18 questions
Địa 12 - Chuyển dịch cơ cấu kinh tế

Quiz
•
1st - 10th Grade
20 questions
ÔN TẬP ATLAT ĐỊA LÍ - LỚP 12

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade